
Nhà máy dệt may 50000 m2 thì lắp loa như thế nào?
Nhà máy dệt may 50000 m2 thì lắp loa như thế nào?
Kế hoạch tổng quan, thực tế để lắp hệ thống loa cho nhà máy dệt may diện tích 50.000 m²
1) Xác định mục tiêu hệ thống
-
Phát thông báo/PA (paging) — thông báo ngắn, điều hành.
-
Cảnh báo khẩn cấp / EVAC (voice alarm) — bắt buộc phải có hệ thống chuông/đọc lệnh khẩn cấp độc lập theo tiêu chuẩn an toàn (nếu nhà máy yêu cầu).
-
Nhạc nền & thông báo chung cho khu văn phòng, căng-tin.
-
Yêu cầu đặc biệt: khu sản xuất ồn (máy dệt), kho, loading, khu rửa/ngoài trời, văn phòng.
2) Chia vùng (zoning)
Vì 50.000 m² rất lớn, chia thành nhiều zone để điều khiển & đảm bảo công suất:
-
Khu sản xuất (chia nhỏ theo dãy máy): ví dụ 10–15 zone sản xuất.
-
Kho & bãi chứa: 2–4 zone.
-
Văn phòng / hành chính: 1–2 zone.
-
Căng-tin / phòng nghỉ: 1 zone.
-
Ngoài trời/loading: 1–2 zone.
Tổng khoảng 15–25 zone tùy cấu trúc nhà máy.

3) Loại loa & vị trí đề xuất
-
Loa còi (horn/PA horn): dùng cho khu sản xuất, khu ngoài trời — hiệu quả trong môi trường ồn và trần cao.
-
Loa trần 100V / pendant (cổ treo): khu văn phòng, căng-tin.
-
Loa cột/line array nhỏ: khu hành lang hoặc nơi cần phủ âm dài.
-
Loa chống nước/IP66: khu ngoài trời, vùng rửa.
-
Loa chống cháy/nổ: nếu yêu cầu ATEX ở một số khu (có chất dễ cháy) — dùng thiết bị chuyên dụng.
4) Quy ước phủ sóng & số lượng loa — ước tính nhanh
Trong môi trường sản xuất ồn, một loa horn thường phủ khoảng 200–400 m² hiệu quả (phạm vi nghe tốt để đạt mức paging rõ ràng). Ta tính hai kịch bản:
-
Kịch bản thận trọng (mỗi loa phủ 300 m²):
50.000 ÷ 300 = 166.666… → ≈ 167 loa horn. -
Kịch bản tối ưu (mỗi loa phủ 500 m² — khi dùng loa công suất lớn/đặt cao, ít vách):
50.000 ÷ 500 = 100 → ≈ 100 loa.
→ Thực tế sẽ rơi vào 100–170 loa tùy độ ồn, trần, vật cản. Khu văn phòng và căng-tin dùng loa trần/pendant — mật độ thấp hơn, có thể thay thế một số horn.
5) Công suất ampli & chọn tap cho hệ 100V
Dùng hệ 100V line cho dễ triển khai ở nhà máy lớn.
Giả sử mỗi loa được gạt tap 15 W (đủ cho vùng 200–400 m² trong môi trường ồn):
-
Với 167 loa × 15 W = 2.505 W tổng (số).
→ Cần bộ ampli hoặc nhiều ampli phân vùng tổng ~3 kW (chia nhiều kênh, có dư). -
Với 100 loa × 15 W = 1.500 W.
→ Ampli tổng ~1.5–2 kW.
Lưu ý: nên phân bổ theo zone, ví dụ mỗi tủ ampli zone 500–1000 W (hoặc nhiều ampli 4×250 W), có dự phòng N+1 cho EVAC.
6) Thiết bị chính đề xuất (tổng quan)
-
Ampli 100V (rack-mounted) theo zone, có tính ưu tiên EVAC.
-
Bộ trung tâm điều khiển paging (mic console) + mic bàn/không dây cho quản lý.
-
Hệ thống Voice Evacuation / Fire Alarm interface (theo quy định PCCC địa phương).
-
Loa horn 100V (công suất 10W/15W/30W tùy khu).
-
Loa trần/pendant cho văn phòng.
-
Mixer / matrix (nếu cần phân kênh/điều khiển nhạc và paging riêng).
-
Cáp 100V loudspeaker hoặc cáp đôi chống nhiễu cho khoảng cách dài.
-
Tủ rack, UPS cho thiết bị kiểm soát & ampli EVAC.
7) Vấn đề chuyên môn & lưu ý an toàn
-
Mức âm (SPL): paging phải nghe rõ trên nền tiếng ồn; nhưng tránh đặt SPL quá cao gây hại thính lực. Kiểm tra LAeq khu sản xuất và tuân thủ quy định an toàn lao động về tiếng ồn.
-
Chuẩn EVAC: hệ thống cảnh báo khẩn cấp cần có nguồn dự phòng, ưu tiên kênh, và thường phải kiểm nghiệm định kỳ.
-
Phân vùng độc lập để trong tình huống khẩn cấp vẫn kiểm soát được toàn bộ hoặc từng phần nhà máy.
-
Lắp đặt cơ học: treo/định vị chắc chắn trong môi trường rung lắc; chọn vật liệu chịu ăn mòn nếu có hóa chất.
-
Bảo trì: có kế hoạch test hàng tháng (paging test), kiểm tra ampli/loa và nguồn dự phòng.
8) Chi phí & bước tiếp theo (ước lượng)
-
Chi phí biến thiên lớn theo nhãn hiệu, tính năng EVAC và loại loa. Với hệ 100–170 loa + ampli phân vùng + hệ EVAC, chi phí thô có thể rơi vào khoảng vài chục ngàn đến >100 ngàn USD (rất thô).
-
Bước tiếp theo tốt nhất: khảo sát mặt bằng + đo tiếng ồn nền + xác định trần/chiều cao thực tế để tính khoảng cách, góc phủ, và chọn công suất/tap chính xác.

9) Checklist tóm tắt nhanh (để đưa cho thầu)
-
Khảo sát kỹ mặt bằng & đo tiếng ồn.
-
Chia zone (≥15 zone).
-
Chọn loại loa: horn cho sản xuất, trần cho văn phòng.
-
Tính số loa theo mật độ 300–500 m²/loa → 100–170 loa.
-
Ampli tổng dự trù 1.5–3 kW, chia theo zone, có dự phòng.
-
Thiết kế hệ EVAC độc lập, nguồn dự phòng.
-
Lên danh sách BOM & bản vẽ lắp đặt, nghiệm thu thử.
Danh sách thiết bị và số lượng cần thiết cho hệ thống âm thanh nhà máy dệt may 50000m2
Dưới đây là BOM sơ bộ (danh sách thiết bị + số lượng) cho 2 kịch bản: tổng 100 loa và tổng 170 loa. Mình đưa ra giả định tiêu chuẩn (để dễ triển khai và tính toán): mỗi loa gạt tap 15 W (đủ cho paging trong môi trường nhà máy có tiếng ồn), dùng hệ 100 V line, phần lớn là loa horn (khu sản xuất) và một phần loa trần/pendant (văn phòng, căng-tin). Mình cũng cộng các thiết bị điều khiển, EVAC, dự phòng và vật tư cần thiết.
Giả định chung
-
Công suất tap loa chuẩn lấy: 15 W/loa.
-
Hệ truyền tải: 100 V line.
-
Loại loa: horn 100V cho khu sản xuất/ngoài trời; loa trần/pendant 100V cho văn phòng & căng-tin.
-
Tỷ lệ phân bổ loa: 80% horn / 20% trần (có thể điều chỉnh theo mặt bằng).
-
Ampli rack thương mại kiểu: 4 kênh × 250 W/kênh (tổng ≈ 1000 W) trên line 100V (ví dụ model amplifier 4×250W) — dùng để tính số ampli cần thiết.
-
Dự trữ vật tư: spares = 5% loa, mounts/cáp +10% cho dư.
-
Ước lượng cáp trung bình: 50 m/speaker (trung bình: có chạy dài giữa các khu).
A. Kịch bản: Tổng 100 loa
1. Loa & phụ kiện
-
Loa horn 100 V (sản xuất / khu ồn): 80 cái
-
Loa trần/pendant 100 V (văn phòng, căng-tin): 20 cái
-
Loa dự phòng (spare, 5%): +5 cái (tổng vật lý phải chuẩn bị 105 chiếc)
-
Giá treo/mounts cho loa: 110 bộ (100 + 10% dự phòng/đa dạng kiểu treo)
-
Biến áp (line transformer) tích hợp sẵn trên loa (nếu cần thay): theo từng loa (thường tích hợp)
2. Ampli & nguồn
-
Tổng công suất tiêu thụ (giả định tất cả loa gạt 15 W): 100 × 15 W = 1.500 W.
-
Ampli rack (4×250 W ≈ 1.000 W mỗi cái): 2 units (tổng khả năng ~2.000 W) — chia theo zone.
-
Lưu ý: phân chia ampli theo zone (ví dụ 2 ampli mỗi ampli cấp cho ~50 loa hoặc chia thành nhiều amp nhỏ hơn theo thiết kế).
-
-
UPS cho thiết bị điều khiển & EVAC (dự phòng): 1 × 3 kVA (online).
-
Tủ rack 19″ (ampli, mixer, interface): 1–2 cái.
3. Điều khiển / paging / EVAC
-
Mixer / Paging console (2 vùng/tổng): 1 bộ (desk mic + talkback)
-
Micro paging (bàn, có nút ưu tiên): 1–2 cái
-
Bộ interface Fire Alarm / EVAC (priority & input from PCCC): 1 cái
-
Hệ thống Voice Evacuation controller (nếu quy định PCCC yêu cầu riêng): 1 bộ
-
Micro không dây cho quản lý (tùy chọn): 1–2 bộ

4. Vật tư & phụ kiện khác
-
Cáp speaker 2-core 1.5 mm² (hoặc cáp 100V chuyên dụng): ~5.000 m (100 × 50 m) + 10% dự phòng → ~5.500 m
-
Đầu nối, terminal blocks, ferrules, heat-shrink, junction boxes: theo từng zone (~20–30 bộ phụ kiện)
-
Surge protector/Lightning arrestor ở tủ ngoài trời: 2 chiếc
-
Nhãn (label), nhãn zone, tài liệu đi dây: 1 bộ
-
Công tắc, contactors ưu tiên EVAC: tích hợp trong controller.
5. Nhân công & thi công (ước tính)
-
Khảo sát + thiết kế + bản vẽ: 1 gói
-
Thi công + đi dây + treo loa + điều chỉnh: theo khối lượng (tùy nhà thầu)
-
Kiểm thử & nghiệm thu + test EVAC.
B. Kịch bản: Tổng 170 loa
1. Loa & phụ kiện
-
Loa horn 100 V (sản xuất / khu ồn): 136 cái (80% của 170)
-
Loa trần/pendant 100 V (văn phòng, căng-tin): 34 cái
-
Loa dự phòng (spare, 5%): +9 cái (tổng vật lý ~179 chiếc)
-
Giá treo/mounts cho loa: 187 bộ (170 +10% dự phòng)
2. Ampli & nguồn
-
Tổng công suất tiêu thụ (15 W/loa): 170 × 15 W = 2.550 W.
-
Ampli rack (4×250 W ≈ 1.000 W mỗi cái): 3 units (tổng ≈ 3.000 W) — chia theo zone (ví dụ 3 rack phục vụ ~56–60 loa mỗi ampli).
-
UPS cho thiết bị điều khiển & EVAC: 1 × 3–5 kVA (online) (kịch bản lớn nên chọn 5 kVA nếu cùng cấp thêm thiết bị).
-
Tủ rack 19″: 2 cái (chia tủ cho an toàn, một tủ cho EVAC/điều khiển, tủ kia cho ampli).
3. Điều khiển / paging / EVAC
-
Mixer / Paging console (đa zone): 1 bộ (kèm mic paging desk)
-
Mic paging bàn (với nút priority): 2 cái
-
Bộ interface Fire Alarm / EVAC: 1 cái
-
Voice Evacuation controller (nếu cần): 1 bộ
-
Micro không dây quản lý: 1–2 bộ
4. Vật tư & phụ kiện khác
-
Cáp speaker 2-core 1.5 mm²: ~8.500 m (170 × 50 m) +10% dự phòng → ~9.350 m
-
Đầu nối, terminal blocks: tăng theo tỉ lệ (khoảng 40–60 bộ phụ kiện)
-
Surge protector/Lightning arrestor: 2–3 chiếc
-
Nhãn, tài liệu đi dây: 1 bộ
5. Nhân công & thi công
-
Khảo sát + thiết kế + bản vẽ: 1 gói (có thể kéo dài thời gian do kích thước)
-
Thi công + đi dây + treo loa + cân chỉnh: cần đội thi công lớn hơn so với kịch bản 100 loa.

Tổng hợp nhanh (so sánh)
Hạng mục | Kịch bản 100 loa | Kịch bản 170 loa |
---|---|---|
Loa horn (≈80%) | 80 | 136 |
Loa trần/pendant (≈20%) | 20 | 34 |
Loa spare (5%) | 5 | 9 |
Mounts (±10%) | 110 | 187 |
Tổng công suất 100V line (tính 15 W/loa) | 1.500 W | 2.550 W |
Số ampli (4×250W ≈1.000W) | 2 units | 3 units |
Dự kiến cáp speaker | ~5.5 km | ~9.35 km |
UPS cho control/EVAC | 3 kVA | 3–5 kVA |
Tủ rack | 1–2 | 2 |
Ghi chú quan trọng & khuyến nghị tiếp theo
-
BOM trên là sơ bộ — để chính xác cần khảo sát hiện trường: đo mức ồn nền (dB), chiều cao trần, các vách ngăn, lộ trình đi dây, khu vực yêu cầu âm thanh rõ/ít, vị trí lắp mount.
-
EVAC (Voice Alarm): nếu quy định PCCC địa phương yêu cầu hệ thống độc lập, bạn phải dùng controller & ampli EVAC riêng có chứng nhận phù hợp và có nguồn dự phòng riêng (bình ắc-quy).
-
Phân vùng (zoning): phân bổ ampli & kênh theo zone (ví dụ 15–25 zone như kế hoạch trước) để paging & music/EVAC hoạt động linh hoạt.
-
Test sau lắp đặt: đo SPL từng zone với tín hiệu paging thực tế, điều chỉnh tap/công suất.
-
Dự phòng: luôn có ít nhất 1 ampli/spare module, vài loa dự phòng, và 10% cable & phụ kiện.
-
Lựa chọn nhãn hiệu: có thể dùng Bosch, TOA, JBL Pro, Electro-Voice, RCF… (tuỳ ngân sách và tiêu chuẩn EVAC).