Bảng giá âm thanh thông báo ITC
Mô tả
Âm thanh thông báo ITC là một thương hiệu (hay một nhà sản xuất) thiết bị tái tạo âm thanh giọng nói và nhạc nền cho các công trình hay địa điểm công cộng.
Chia theo mục đích sử dụng thì lĩnh vực âm thanh được chia làm các phân khúc thị trường nhỏ là:
- Âm thanh biểu diễn chuyên nghiệp.
- Âm thanh karaoe gia đình, karaoke kinh doanh.
- Âm thanh nghe nhạc
- Âm thanh thông báo (bao gồm cả âm thanh phòng hội nghị).
Xem thêm:
Hệ thống âm thanh thông báo Bosch
Bài viết sau đây sẽ giúp bạn hiểu sâu hơ về hệ hống thông báo của hãng ITC, một trong những hãng âm thanh giá rẻ đã thâm nhập vào thị trường Việt Nam chúng ta.
1, Hãng âm thanh thông báo ITC là của nước nào
ITC là một thương hiệu thuộc sở hữu của công ty Công ty TNHH điện tử Baolun Quảng Châu. Nó được thành lập vào năm 1993 với tổng số hơn 3.000 nhân viên. Hãng là nhà sản xuất chuyên nghiệp cho các sản phẩm nghe nhìn & ánh sáng. Sản phẩm của ITC được xuất khẩu sang khắp nơi trên thế giới với danh tiếng và chất lượng tốt.

Như vây, ITC là một thương hiệu nổi tiếng tại Trung Quốc. Hãng thậm chí sản xuất cả các thiết bị âm thanh chuyên nghiệp. Nhưng nhìn chung, âm thanh thông báo vẫn là điểm mạnh nhất. Tất cả các sản phẩm của hãng cũng được làm luôn tại đây. Một số đặc điểm của hãng được nhấn mạnh như sau:
- ITC có hơn 27 năm kinh nghiệm về nghe nhìn và các sản phẩm chiếu sáng từ năm 1993.
- ITC có khả năng R & D mạnh nhất, với hơn 500 kỹ sư chuyên nghiệp cho các hệ thống khác nhau
- ITC có quy mô sản xuất lớn nhất trong số các nhà sản xuất AV tại Trung Quốc. Bốn nhà máy trên 80.000 nhân công cho việc sản xuất âm thanh hệ thống, màn hình LED, đèn chiếu sáng và loa đài.
- ITC chỉ tập trung vào các sản phẩm chất lượng cao với giá cả cạnh tranh. Hãng luôn kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, dây chuyền sản xuất SMT và nguyên liệu nhập khẩu từ các thương hiệu quốc tế. Sản phẩm có chứng chỉ CE, RoHs, EN54, ISO, CCC và chất lượng tiêu chuẩn Châu Âu.
Xem thêm: Loa Bose quán cafe
2, Bảng giá âm thanh ITC
2.1, Giá loa ITC
2.1.1, Bảng giá loa hộp ITC

Stt | Diễn giải | Mã hiệu | ĐVT | Giá bán |
1 | 4″+1.5″ 2-way, loại treo tường, 15W, 100V, vỏ nhưa ABS, lưới kim loại, giá đỡ kim loại, màu đen | T-774 | Cái | 770,000 |
2 | 5″+1.5″ 2-way, loại treo tường, 30W, 100V, vỏ nhưa ABS, lưới kim loại, giá đỡ kim loại, màu đen | T-775 | Cái | 960,000 |
3 | 6″+1.5″ Two way wall mount speaker, 45W, 100V, ABS body, metal grille, metal bracket, black | T-776 | Cái | 1,270,000 |
4 | 6W Wooden Indoor Wall Mount Speaker | T-601L | Cái | 525,000 |
5 | 8″ Two Way Wall Mount Speaker(5W-10W-20W-40W-80W) | T-778PW | Cái | 3,650,000 |
6 | 8″ Two Way Wall Mount Speaker(5W-10W-20W-40W-80W) | T-778P | Cái | 3,650,000 |
7 | Loại treo tường 2-way, 3W-6W-10W, 100V, 6.5″+2″, vỏ nhựa ABS | T-601 | Cái | 460,000 |
Xem thêm: Hệ thống âm thanh thông báo tòa nhà Toa
2.1.2, Bảng giá loa cột ITC

Stt | Diễn giải | Mã hiệu | ĐVT | Giá bán |
1 | Loa cột treo tường sử dụng được cả ngoài trời và trong nhà,10W-20W, 100V, vỏ nhôm, tiêu chuẩn IP56 | T-702A | Cái | 1,366,000 |
2 | Loa cột treo tường sử dụng được cả ngoài trời và trong nhà,15W-30W, 100V, vỏ nhôm, tiêu chuẩn IP57 | T-703A | Cái | 1,670,000 |
3 | Loa cột treo tường sử dụng được cả ngoài trời và trong nhà,20W-40W, 100V, vỏ nhôm, tiêu chuẩn IP58 | T-704A | Cái | 1,930,000 |
4 | (15 Watt – 30 Watt) Column Waterproof Speaker | T-903B | Cái | 1,600,000 |
5 | (10 Watt – 20 Watt) Column Waterproof Speaker | T-902B | Cái | 1,270,000 |
Tham khảo: Micro Shure có giáo viên dạy học
2.1.3, Bảng giá loa âm trần ITC

Stt | Diễn giải | Mã hiệu | ĐVT | Giá bán |
1 | Loa gắn trần ITC T-104U, công suất 3W trở kháng 100V, vành loa nhựa ABS, lưới tản nhiệt kim loại, kích thước 136 x 75mm | T-104U | Cái | 192,000 |
2 | 5″ loa âm trần, 1.5W-3W-6W, 100V, khoét lỗ 145mm, vành loa nhựa ABS, lưới tản nhiệt kim loại | T-105U | Cái | 230,000 |
3 | Loa gắn trần ITC T-105GB không thấm nước, công suất loa 6W trở kháng 100V, vành loa nhựa ABS, lưới tản nhiệt kim loại, kích thước 180 x 80mm | T-105GB | Cái | 309,400 |
4 | Loa gắn trần ITC T-106U công suất loa 9W trở kháng 100V, vành loa nhựa ABS, lưới tản nhiệt kim loại, kích thước 200x 80mm | T-106U | Cái | 241,500 |
5 | Loa gắn trần ITC T-108L, công suất loa 15W trở kháng 100V, vành loa nhựa ABS, lưới tản nhiệt kim loại, kích thước 200x 80mm | T-108L | Cái | 674,000 |
6 | 4″+1,5″ loa âm trần đồng trục với vỏ nhựa ABS, 20W, 100V, khoét lỗ 185mm, vỏ nhựa ABS, lưới tản nhiệt kim loại | T-205 | Cái | 736,600 |
7 | 5″+1,5″ loa âm trần đồng trục với vỏ nhựa ABS, 30W, 100V, khoét lỗ 210mm, vỏ nhựa ABS, lưới tản nhiệt kim loại | T-206 | Cái | 1,030,000 |
8 | Loa âm trần ITC T-208 công suất RMS 40W trở kháng 100V, Lưới tản nhiệt kim loại và ABS vách ngăn được sơn màu trắng, kích thước 280 x 190mm | T-208 | Cái | 1,302,500 |
Xem thêm: Loa JBL cho nhà thờ
2.1.4, Loa nén âm thanh thông báo Itc

Stt | Diễn giải | Mã hiệu | ĐVT | Giá bán |
1 | Weatherproof Horn Speaker(50W) | T-720K | Cái | 2,100,000 |
2 | Weatherproof Horn Speaker(15W-30W) | T-720A | Cái | 980,000 |
3 | Weatherproof Horn Speaker(7.5W-15W) | T-720B | Cái | 750,000 |
Xem thêm: Thiết bị hội thảo
2.1.5, Loa sân vườn ITC

Stt | Diễn giải | Mã hiệu | ĐVT | Giá bán |
1 | 6″ Pendant Speaker(3.75W-7.5W-15W) | T-200B | Cái | 1,350,000 |
2 | Uni-directional Projection Loudspeaker(7.5W-15W) | T-770 | Cái | 1,280,000 |
3 | Waterproof Landscape 15W Garden Speaker | T-1900 | Cái | 1,590,000 |
4 | Landscape Garden Loudspeaker (Weatherproof) ITC T-300GA | T-300GA | Cái | 1,189,200 |
5 | Waterproof Landscape 15W Garden Speaker | T-3100A | Cái | 2,620,000 |
6 | Landscape Garden Loudspeaker (Weatherproof) | T-700C | Cái | 1,980,000 |
7 | Portable Wireless Amplifier T-6020B | T-6020B | Cái | 2,730,000 |
Xem thêm: Loa sân vườn Polk
2.2, Bảng giá micro ITC
2.2.1, Giá micro đơn lẻ.
1 | MICRO | ||||
2 | Micro tụ điện cổ ngỗng để bàn (9V) | T-511F | ITC – China | cái | 1,113,750 |
3 | Micro tụ điện cổ ngỗng để bàn (9V) | T-511G | ITC – China | cái | 804,375 |
2.2.2, Bảng giá micro hội thảo chuyên nghiệp ITC

Hệ thống âm thanh hội nghị kỹ thuật số |
||||
1 | Bộ điều khiển hội nghị trung tâm, sử dụng cùng lúc 128 máy, có thể mở rộng lên 4096 máy | TS-0604M | Cái | 16,600,000 |
2 | Máy chủ tịch hội nghị | TS-0621 | Cái | 6,200,000 |
3 | Máy đại biểu hội nghị | TS-0621A | Cái | 6,200,000 |
4 | Bộ điều khiển hội nghị mở rộng, mở rộng lên tới 4096 máy | TS-0604ME | Cái | 16,600,000 |
5 | Máy chủ tịch hội nghị có chưng năng bầu cử | TS-0622 | Cái | 7,750,000 |
6 | Máy đại biểu hội nghị có chức năng bầu cử | TS-0622A | Cái | 7,750,000 |
7 | Máy chủ tịch hội nghị kỹ thuật số có chưng năng bầu cử + IC card | TS-0627 | Cái | 6,000,000 |
8 | Máy đại biểu hội nghị kỹ thuật số có chưng năng bầu cử + IC card | TS-0627A | Cái | 6,000,000 |
9 | Dây cáp mở rộng, với đầu giắc kết nối đực cái, dài 2m | TS-02L | Cái | 520,000 |
10 | Dây cáp mở rộng, với đầu giắc kết nối đực cái, dài 10m | TS-10L | Cái | 1,740,000 |
Hệ thống âm thanh thông báo ITC hội nghị không dây hồng ngoại |
||||
1 | Bộ điều khiển hội nghị trung tâm, sử dụng cùng lúc 128 máy | TH-0500M | Cái | 20,800,000 |
2 | Máy chủ tịch hội nghị không dây | TH-0501 | Cái | 10,530,000 |
3 | Máy đại biểu hội nghị không dây | TH-0501A | Cái | 10,530,000 |
4 | Bộ thu sóng hội nghị không dây, độ bao phủ 150 ° | TH-0551 | Cái | 3,750,000 |
5 | Bộ sạc pin cho máy hội thảo, 16 máy | TH-0520 | Cái | 13,700,000 |
6 | Pin Lithium cho máy hội nghị | TH-0521 | Cái | 2,180,000 |
STT |
Tên hàng hóa |
Model |
Xuất xứ |
Đvt |
Đơn giá |
1 | HỆ THỐNG HỘI THẢO | ||||
2 | Tăng âm trung tâm hội thảo | TH-0802M | ITC – China | cái | 12,375,000 |
3 | Máy chủ tịch | TH-0805 | ITC – China | cái | 3,960,000 |
4 | Máy đại biểu | TH-0805A | ITC – China | cái | 3,712,500 |
5 | Máy chủ tịch | TH-0801 | ITC – China | cái | 4,331,250 |
6 | Máy đại biểu | TH-0801A | ITC – China | cái | 4,083,750 |
7 | Cáp hội thảo 10m | TH-10L | ITC – China | cái | 1,175,625 |
2.3, Bảng giá amply âm thanh thông báo ITC

2.3.1, Amply liền mixer một vùng
1 | Economical Mixer Amplifier ITC T-30C, 70V, 100V and low impedance 4-16ohm speaker output | T30C | Cái | 2,445,000 |
2 | Ampli mixer công suất 60W, 3 mic, 2 aux, 100V/70V and 4ohms | T-60 | Cái | 3,406,000 |
3 | Economical Mixer Amplifier ITC T-60C, 70V, 100V and low impedance 4-16ohm speaker output | T-60C | Cái | 2,619,500 |
4 | Ampli mixer công suất 120W, 3 mic, 2 aux, 100V/70V and 4ohms | T-120 | Cái | 4,436,000 |
5 | Desktop Digital Amplifier ITC T-120CA, 70V, 100V and low impedance 4-16ohm speaker outputs. | T-120CA | Cái | 3,668,000 |
6 | Ampli mixer công suất 240W, 3 mic, 2 aux, 100V/70V and 4ohms | T-240 | Cái | 7,771,000 |
7 | Ampli mixer công suất 350W, 3 mic, 2 aux, 100V/70V and 4ohms | T-350 | Cái | 10,100,000 |
8 | Ampli mixer công suất 550W, 3 mic, 2 aux, 100V/70V and 4ohms | T-550 | Cái | 12,661,000 |
2.3.2, Amply chia vùng ITC
1 | Ampli mixer 5 vùng công suất 350W, 3mic, 2 aux, 100V/70V/4ohms | TI-350 | Cái | 10,391,000 |
2 | Ampli mixer 5 vùng công suất 120W ITC TI-120, 4 mic, 2 aux, 100V / 70V / 4ohms, AC 230V và DC 24V | TI-120 | Cái | 5,135,000 |
3 | Ampli mixer công suất 240W ITC T-240, 3 mic, 2 aux, 70V, 100V & 4~16Ω | TI-240 | Cái | 8,339,000 |
4 | Ampli mixer 5 vùng công suất 550W ITC TI-550 4 mic, 2 aux, 100V / 70V / 4ohms, AC 230V và DC 24V | TI-550 | Cái | 13,098,000 |
5 | Ampli mixer 5 vùng công suất 120W, tùy chỉnh riêng từng vùng, 4 mic, 2 aux, 100V / 70V / 4ohms, AC 230V và DC 24V | TI-120S | Cái | 10,304,000 |
6 | Ampli mixer 5 vùng công suất 240W, tùy chỉnh riêng từng vùng, 4 mic, 2 aux, 100V / 70V / 4ohms, AC 230V và DC 24V | TI-240S | Cái | 11,177,000 |
7 | Ampli mixer 5 vùng công suất 350W, tùy chỉnh riêng từng vùng, 4 mic, 2 aux, 100V / 70V / 4ohms, AC 230V và DC 24V | TI-350S | Cái | 13,098,000 |
8 | Ampli mixer 5 vùng công suất 550W, tùy chỉnh riêng từng vùng, 4 mic, 2 aux, 100V / 70V / 4ohms, AC 230V và DC 24V | TI-500S | Cái | 14,408,000 |
9 | Micro chọn 5 vùng sử dụng với TI-120S/TI-240S/TI-350S | T-318 | Cái | 3,301,000 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.