Giá loa karaoke JBL
Loa karaoke JBL là thiết bị tái tạo âm thanh được sản xuất bởi thương hiệu âm thanh hàng đầu thế giới JBL/Harman – Một hãng sản xuất các thiết bị cao cấp của Mỹ.
Mô tả
Loa karaoke JBL là thiết bị tái tạo âm thanh được sản xuất bởi thương hiệu âm thanh hàng đầu thế giới JBL/Harman – Một hãng sản xuất các thiết bị cao cấp của Mỹ.
Ngoài loa karaoke, JBL cũng sản xuất rất nhiều các thiết bị khác như: Loa nghe nhạc, loa âm trần, loa hội trường, loa array (các thiết bị chuyên nghiệp) và các sản phẩm loa tay, loa kéo di động (các sản phẩm cá nhân).
Xem thêm:
Dòng loa karaoke JBL XS mới ra mắt tại Việt Nam
Lắp đặt dàn karoake kinh doanh
Riêng đối với các thiết bị khác, Harman cũng đã hợp nhất nhiều hãng lại để tạo lên một nhà sản xuất khổng lồ đó là: Nhà sản xuất amply công suất Crown, nhà sản xuất bộ trộn mixer Soundcraft, nhà sản xuất micro AKG, nhà sản xuất các thiết bị xử lý âm thanh DBX, Lexicon…
Bài viết sau đây sẽ giúp bạn tìm hiểu nhiều hơn về các dòng loa karaoke của hãng.
1, Đặc điểm loa karaoke JBL
Dòng loa tái tạo âm nhạc và giọng hát này có những đặc điểm sau:
- Cùng với chất lượng và giá cả thì nó được định vị là sản phẩm cao cấp.
- Hãng cho ra đời rất nhiều mẫu mã sản phẩm với nhiều mức giá khác nhau từ tầm trung đến cao cấp (đắt tiền).
- Đa phần nói nói loa karaoke thì nhắc đến dòng loa có thùng gỗ chứa các trình điều khiển (driver) trong đó. Tuy nhiên, JBL cũng ra đời một số sản phẩm karaoke di động tiện lợi như Eon One, Eon One compact…
- Đa phần xuất xứ các sản phẩm JBL có mặt tại Việt Nam đều có xuất xứ Trung Quốc. Tất nhiên, chất lượng của chúng đều được đảm bảo nếu là hãng chính hãng.
- Hãng luôn ra đời nhiều series sản phẩm khác nhau và cũng bỏ đi những dòng sản phẩm cũ. Có việc này do sản phẩm của hãng bị làm nhái khá nhiều.
- Loa JBL phục vụ cho cả dàn karaoke gia đình và dàn karaoke kinh doanh
Xem thêm: Thiết bị âm thanh hội thảo
2, Bảng giá loa karaoke JBL tại Việt Nam
Lưu ý: Bảng giá có thể thay đổi theo thời gian vì những lý do sau:
- Sự thay đổi giá của hãng (đây là lý do lớn nhất khiến giá thay đổi, thường giá tăng theo thời gian)
- Tỷ giá thay đổi (khi nhập hàng, các nhà phân phối nhập theo giá đồng USD, việc thay đổi tỉ giá khiến giá của các sản phẩm thay đổi)
- Hãng ra đời những sản phẩm mới (điều này là tất yếu vì các sản phẩm loa JBL bị làm nhái khá nhiều.
Xem thêm: Loa JBL quán cafe
Chúng tôi sẽ cung cấp bảng giá theo từng series sản phẩm như sau:
2.1, Loa karaoke JBL Ki series
Mô tả thiết bị sản phẩm | Hãng Sản Xuất | ĐVT | Đơn giá (VNĐ) |
Loa JBL KI 510 | Harman/Xuất xứ Trung Quốc | Đôi | 17,800,000 |
Cấu trúc loa: 3 đường tiếng bass 25 cm | |||
Dải tần (-10 dB): 58 Hz-20 KHz | |||
Dải tần đáp ứng (±3 dB): 60 Hz- 16 KHz | |||
Độ nhạy (1w/1m): 92 dB | |||
Trở kháng: 8 Ohms | |||
SPL cực đại: 117 dB (123 dB Peak) | |||
Công suất: 350W/700W/1400W | |||
Kích thước (H*W*D): 310*510*342 (mm) | |||
Trọng lượng: 12,4 Kg/chiếc | |||
Loa JBL KI 512 | Harman/Xuất xứ Trung Quốc | Đôi | 19,500,000 |
Cấu trúc loa: 3 đường tiếng bass 30 cm | |||
Dải tần (-10 dB)1: 42 Hz-20 KHz | |||
Dải tần đáp ứng (±3 dB): 58 Hz- 16 KHz | |||
Độ nhạy (1w/1m): 94 dB | |||
Trở kháng: 8 Ohms | |||
SPL cực đại: 120 dB (126 dB Peak) | |||
Công suất: 400W/800W/1600W | |||
Kích thước (H*W*D): 360*570*392 (mm) | |||
Trọng lượng: 17,6 Kg/chiếc |
Xem thêm: Âm thanh nhà xưởng
2.2, Loa JBL MK series
Mô tả thiết bị sản phẩm | Hãng Sản Xuất | ĐVT | Đơn giá (VNĐ) |
Loa JBL MK 08 | Harman/Xuất xứ Trung Quốc | Đôi | 10,500,000 |
Cấu trúc loa: 2 đường tiếng bass 20 cm | |||
Dải tần (-10 dB): 53 Hz-17 KHz | |||
Dải tần đáp ứng (±3 dB)1: 70 Hz- 14 KHz | |||
Độ nhạy (1w/1m): 88 dB | |||
Trở kháng: 8 Ohms | |||
SPL cực đại: 110 dB (116 dB Peak) | |||
Công suất: 150W/300W/600W | |||
Kích thước (H*W*D): 245*435*285 (mm) | |||
Trọng lượng: 8,5 Kg/chiếc | |||
Loa JBL MK 10 | Harman/Xuất xứ Trung Quốc | Đôi | 13,500,000 |
Cấu trúc loa: 2 đường tiếng bass 25 cm | |||
Dải tần (-10 dB)1: 48 Hz-17 KHz | |||
Dải tần đáp ứng (±3 dB): 64 Hz- 14 KHz | |||
Độ nhạy (1w/1m): 90 dB | |||
Trở kháng: 8 Ohms | |||
SPL cực đại: 113 dB (119 dB Peak) | |||
Công suất: 200W/400W/800W | |||
Kích thước (H*W*D): 290*505*320 (mm) | |||
Trọng lượng: 11 Kg/chiếc | |||
Loa JBL MK 12 | Harman/Xuất xứ Trung Quốc | Đôi | 15,550,000 |
Cấu trúc loa: 2 đường tiếng bass 30 cm | |||
Dải tần (-10 dB)1: 45 Hz-17 KHz | |||
Dải tần đáp ứng (±3 dB)1: 60 Hz- 14 KHz | |||
Độ nhạy (1w/1m): 91 dB | |||
Trở kháng: 8 Ohms | |||
SPL cực đại: 115 dB (121 dB Peak) | |||
Công suất: 250W/500W/1000W | |||
Kích thước (H*W*D): 350*575*355 (mm) | |||
Trọng lượng: 16 Kg/chiếc |
Xem thêm: Hệ thống âm thanh thông báo
2.3, Loa JBL KPS series
Mô tả thiết bị sản phẩm | Xuất Sứ | ĐVT | Đơn giá (VNĐ) |
Loa JBL KPS 1 | USA/ P.R.C | Đôi | 27,800,000 |
Cấu trúc loa: 2 đường tiếng bass 25 cm | |||
Dải tần (-10 dB)1: 50 Hz-20 KHz | |||
Dải tần đáp ứng (±3 dB)1: 85 Hz- 19 KHz | |||
Độ nhạy (1w/1m): 95 dB | |||
Trở kháng: 8 Ohms | |||
SPL cực đại: 120 dB (128 dB Peak) | |||
Công suất: 300W/600W/1200W | |||
Kích thước (H*W*D): 537*300*400 (mm) | |||
Trọng lượng: 15,6 Kg/chiếc | |||
Kết nối đầu vào: 1 x NL4 Neutrik Speakon NL4MP | |||
Loa JBL KPS 2 | USA/ P.R.C | Đôi | 36,500,000 |
Cấu trúc loa: 2 đường tiếng bass 30 cm | |||
Dải tần (-10 dB)1: 48 Hz-20 KHz | |||
Dải tần đáp ứng (±3 dB)1: 80 Hz- 19 KHz | |||
Độ nhạy (1w/1m): 97 dB | |||
Trở kháng: 8 Ohms | |||
SPL cực đại: 122 dB (128 dB Peak) | |||
Công suất: 350W/700W/1400W | |||
Kích thước (H*W*D): 600*360*382 (mm) | |||
Trọng lượng: 20 Kg/chiếc | |||
Kết nối đầu vào: 1 x NL4 Neutrik Speakon NL4MP | |||
Loa JBL KPS 5 | USA/ P.R.C | Đôi | 39,800,000 |
Cấu trúc loa: 2 đường tiếng bass 40 cm | |||
Dải tần (-10 dB)1: 45 Hz-20 KHz | |||
Dải tần đáp ứng (±3 dB)1: 75 Hz- 19 KHz | |||
Độ nhạy (1w/1m): 98 dB | |||
Trở kháng: 8 Ohms | |||
SPL cực đại: 123 dB (129 dB Peak) | |||
Công suất: 350W/700W/1400W | |||
Kích thước (H*W*D): 680*410*440 (mm) | |||
Trọng lượng: 24,4 Kg/chiếc | |||
Kết nối đầu vào: 1 x NL4 Neutrik Speakon NL4MP |
Xem thêm: Loa JBL cho nhà thờ
2.4, Loa karaoke JBL MTS series
Mô tả thiết bị sản phẩm | Xuất Sứ | ĐVT | Đơn giá (VNĐ) |
Loa JBL MTS 10 | USA/ P.R.C | Đôi | 27,500,000 |
Cấu trúc loa: 2 đường tiếng bass 25 cm | |||
Dải tần (-10 dB)1: 50 Hz-20 KHz | |||
Dải tần đáp ứng (±3 dB)1: 85 Hz- 18 KHz | |||
Độ nhạy (1w/1m): 94 dB | |||
Trở kháng: 8 Ohms | |||
SPL cực đại: 119 dB (125 dB Peak) | |||
Công suất: 300W/600W/1200W | |||
Kích thước (H*W*D): 524*297*320 (mm) | |||
Trọng lượng: 14,2 Kg/chiếc | |||
Kết nối đầu vào: 1 x NL4 Neutrik Speakon NL4MP | |||
Loa JBL MTS 12 | USA/ P.R.C | Đôi | 31,800,000 |
Cấu trúc loa: 2 đường tiếng bass 30 cm | |||
Dải tần (-10 dB)1: 47 Hz-20 KHz | |||
Dải tần đáp ứng (±3 dB)1: 80 Hz- 18 KHz | |||
Độ nhạy (1w/1m): 95 dB | |||
Trở kháng: 8 Ohms | |||
SPL cực đại: 121 dB (126 dB Peak) | |||
Công suất: 400W/800W/1600W | |||
Kích thước (H*W*D): 599*347*370 (mm) | |||
Trọng lượng: 18,6 Kg/chiếc | |||
Kết nối đầu vào: 1 x NL4 Neutrik Speakon NL4MP |
Xem thêm: Âm thanh phòng học
2.5, Loa JBL KP2000 series
Mô tả thiết bị sản phẩm | Xuất Sứ | ĐVT | Đơn giá (VNĐ) |
Loa JBL KP2010 | USA/ P.R.C | Đôi | 26,900,000 |
Cấu trúc loa: 2 đường tiếng bass 25 cm | |||
Dải tần (-10 dB)1: 50 Hz-20 KHz | |||
Dải tần đáp ứng (±3 dB)1: 85 Hz- 17 KHz | |||
Độ nhạy (1w/1m): 95 dB | |||
Trở kháng: 8 Ohms | |||
SPL cực đại: 120 dB (126 dB Peak) | |||
Công suất: 300W/600W/1200W | |||
Kích thước (H*W*D): 538*323*340 (mm) | |||
Trọng lượng: 16,3 Kg/chiếc | |||
Kết nối đầu vào: 1 x NL4 Neutrik Speakon NL4MP | |||
Loa JBL KP2012 | USA/ P.R.C | Đôi | 32,800,000 |
Cấu trúc loa: 2 đường tiếng bass 30 cm | |||
Dải tần (-10 dB)1: 48 Hz-20 KHz | |||
Dải tần đáp ứng (±3 dB)1: 80 Hz- 17 KHz | |||
Độ nhạy (1w/1m): 96 dB | |||
Trở kháng: 8 Ohms | |||
SPL cực đại: 122 dB (128 dB Peak) | |||
Công suất: 350W/700W/1400W | |||
Kích thước (H*W*D): 606*385*390 (mm) | |||
Trọng lượng: 21,2 Kg/chiếc | |||
Kết nối đầu vào: 1 x NL4 Neutrik Speakon NL4MP | |||
Loa JBL KP2015 | USA/ P.R.C | Đôi | 36,500,000 |
Cấu trúc loa: 2 đường tiếng bass 40 cm | |||
Dải tần (-10 dB)1: 45 Hz-20 KHz | |||
Dải tần đáp ứng (±3 dB)1: 75 Hz- 17 KHz | |||
Độ nhạy (1w/1m): 98 dB | |||
Trở kháng: 8 Ohms | |||
SPL cực đại: 123 dB (129 dB Peak) | |||
Công suất: 350W/700W/1400W | |||
Kích thước (H*W*D): 689*433*450 (mm) | |||
Trọng lượng: 24 Kg/chiếc | |||
Kết nối đầu vào: 1 x NL4 Neutrik Speakon NL4MP |
2.6, Loa JBL KP4000 series
Mô tả thiết bị sản phẩm | Xuất Sứ | ĐVT | Đơn giá (VNĐ) |
Loa JBL KP4010 | USA/ P.R.C | Đôi | 38,500,000 |
Cấu trúc loa: 2 đường tiếng bass 25 cm | |||
Dải tần (-10 dB)1: 50 Hz-20 KHz | |||
Dải tần đáp ứng (±3 dB)1: 85 Hz- 20 KHz | |||
Độ nhạy (1w/1m): 95 dB | |||
Trở kháng: 8 Ohms | |||
SPL cực đại: 122 dB (131 dB Peak) | |||
Công suất: 300W/600W/1200W | |||
Kích thước (H*W*D): 533*300*340 (mm) | |||
Trọng lượng: 14,8 Kg/chiếc | |||
Kết nối đầu vào: 2 x NL4 Neutrik Speakon NL4MP | |||
Loa JBL KP4012 | USA/ P.R.C | Đôi | 46,500,000 |
Cấu trúc loa: 2 đường tiếng bass 30 cm | |||
Dải tần (-10 dB)1: 47 Hz-20 KHz | |||
Dải tần đáp ứng (±3 dB)1: 80 Hz- 20 KHz | |||
Độ nhạy (1w/1m): 97,5 dB | |||
Trở kháng: 8 Ohms | |||
SPL cực đại: 125 dB (131 dB Peak) | |||
Công suất: 350W/700W/1400W | |||
Kích thước (H*W*D): 600*360*382 (mm) | |||
Trọng lượng: 18,5 Kg/chiếc | |||
Kết nối đầu vào: 2 x NL4 Neutrik Speakon NL4MP | |||
Loa JBL KP4015 | USA/ P.R.C | Đôi | 49,500,000 |
Cấu trúc loa: 2 đường tiếng bass 40 cm | |||
Dải tần (-10 dB)1: 45 Hz-20 KHz | |||
Dải tần đáp ứng (±3 dB)1: 75 Hz- 17 KHz | |||
Độ nhạy (1w/1m): 99 dB | |||
Trở kháng: 8 Ohms | |||
SPL cực đại: 127 dB (126 dB Peak) | |||
Công suất: 400W/800W/1600W | |||
Kích thước (H*W*D): 680*410*440 (mm) | |||
Trọng lượng: 23 Kg/chiếc | |||
Kết nối đầu vào: 2 x NL4 Neutrik Speakon NL4MP |
2.7, Loa karaoke JBL KP6000 series
Mô tả thiết bị sản phẩm | Xuất Sứ | ĐVT | Đơn giá (VNĐ) |
Loa JBL KP6010 | USA/ P.R.C | Đôi | 48,500,000 |
Cấu trúc loa: 2 đường tiếng bass 25 cm | |||
Dải tần (-10 dB)1: 72 Hz-20 KHz | |||
Dải tần đáp ứng (±3 dB)1: 90 Hz- 20 KHz | |||
Độ nhạy (1w/1m): 95 dB | |||
Trở kháng: 8 Ohms | |||
SPL cực đại: 122 dB (128 dB Peak) | |||
Công suất: 300W/600W/1200W | |||
Kích thước (H*W*D): 524*300*340 (mm) | |||
Trọng lượng: 11,9 Kg/chiếc | |||
Kết nối đầu vào: 2 x NL4 Neutrik Speakon NL4MP | |||
Loa JBL KP6012 | USA/ P.R.C | Đôi | 59,600,000 |
Cấu trúc loa: 2 đường tiếng bass 30 cm | |||
Dải tần (-10 dB)1: 71 Hz-20 KHz | |||
Dải tần đáp ứng (±3 dB)1: 90 Hz- 20 KHz | |||
Độ nhạy (1w/1m): 97 dB | |||
Trở kháng: 8 Ohms | |||
SPL cực đại: 124 dB (130 dB Peak) | |||
Công suất: 350W/700W/1200W | |||
Kích thước (H*W*D): 600*350*382 (mm) | |||
Trọng lượng: 14,7 Kg/chiếc | |||
Kết nối đầu vào: 2 x NL4 Neutrik Speakon NL4MP | |||
Loa JBL KP6015 | USA/ P.R.C | Đôi | 68,500,000 |
Cấu trúc loa: 2 đường tiếng bass 40 cm | |||
Dải tần (-10 dB)1: 70 Hz-20 KHz | |||
Dải tần đáp ứng (±3 dB)1: 82 Hz- 20 KHz | |||
Độ nhạy (1w/1m): 99 dB | |||
Trở kháng: 8 Ohms | |||
SPL cực đại: 127 dB (133 dB Peak) | |||
Công suất: 350W/700W/1400W | |||
Kích thước (H*W*D): 680*430*430 (mm) | |||
Trọng lượng: 19,9 Kg/chiếc | |||
Kết nối đầu vào: 2 x NL4 Neutrik Speakon NL4MP | |||
Loa JBL KP6052 | USA/ P.R.C | Đôi | 76,800,000 |
Cấu trúc loa: 2 đường tiếng bass 30 cm | |||
Dải tần (-10 dB)1: 55 Hz-20 KHz | |||
Dải tần đáp ứng (±3 dB)1: 80 Hz- 20 KHz | |||
Độ nhạy (1w/1m): 96 dB | |||
Trở kháng: 8 Ohms | |||
SPL cực đại: 123 dB (129 dB Peak) | |||
Công suất: 500W/1000W/2000W | |||
Kích thước (H*W*D): 604*350*397 (mm) | |||
Trọng lượng: 17,7 Kg/chiếc | |||
Kết nối đầu vào: 2 x NL4 Neutrik Speakon NL4MP | |||
Loa JBL KP6055 | USA/ P.R.C | Đôi | 96,500,000 |
Cấu trúc loa: 2 đường tiếng bass 40 cm | |||
Dải tần (-10 dB)1: 52 Hz-20 KHz | |||
Dải tần đáp ứng (±3 dB)1: 75 Hz- 20 KHz | |||
Độ nhạy (1w/1m): 98 dB | |||
Trở kháng: 8 Ohms | |||
SPL cực đại: 126 dB (132 dB Peak) | |||
Công suất: 600W/1200W/2400W | |||
Kích thước (H*W*D): 684*430*445 (mm) | |||
Trọng lượng: 23,7 Kg/chiếc | |||
Kết nối đầu vào: 2 x NL4 Neutrik Speakon NL4MP | |||
Loa JBL KP 6018S | USA/ P.R.C | Chiếc | 32,500,000 |
Cấu trúc loa: Trầm hơi bass 50 | |||
Dải tần (-10 dB)1: 38 Hz-250 KHz | |||
Dải tần đáp ứng (±3 dB)1: 50 Hz- 250 KHz | |||
Độ nhạy (1w/1m): 95 dB | |||
Trở kháng: 8 Ohms | |||
SPL cực đại: 124 dB (130 dB Peak) | |||
Công suất: 600W/1200W/2400W | |||
Kích thước (H*W*D): 540*600*700 (mm) | |||
Trọng lượng: 34,8 Kg/chiếc | |||
Kết nối đầu vào: 2 x NL4 Neutrik Speakon NL4MP |
3, Các thiết bị phối phép với loa JBL để tạo thành dàn karaoke
Hãng Harman luôn khuyến khích khách hàng của mình sử dụng trọng bộ các sản phẩm của nhà sản xuất cho đồng bộ như: Vang số KX sereis, cục đẩy Crown, micro JBL hoặc AKG. Tuy nhiên, vì một số lý do như giá cả hay do sự tư vấn của nhà phân phối, ta vẫn có thể phối ghép chúng với các thương hiệu khác.
Các loa JBL có trở kháng 4Ohm-8Ohm, chính vì vậy nó dễ dàng được phối ghép với các thiết bị khác. Tuy nhiên, bạn cần đảm bảo công suất và trở kháng của loa và amply công suất.
Các thương hiệu sau khuyến khích phối ghép với dòng loa cao cấp này là:
- Micro Shure, micro Sennheiser, micro OBt
- Amply Jarguar, amply OBT.
- Vang số AAP, vang số BF audio, vang số OBT…
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.