Giá micro JTS
Mô tả
Micro JTS là thiết bị thu âm bao gồm nhiều loại như: Micro không dây, micro có dây, micro hội thảo và một số các sản phẩm khác mang thương hiệu JTS. Một điều thú vị là hãng chỉ sản xuất micro mà thôi.
Xem thêm:
Với kinh nghiệm nhiều năm trong nghề âm thanh, các kỹ sư của chúng tôi sẽ cho bạn điều đôi điều về một sản phẩm chính hãng này như sau:
1, Micro JTS là của nước nào
JTS là thương hiệu chuyên sản xuất các thiết bị micro (hay thiết bị thu âm) của Đài Loan – Trung Quốc. Đa phần các sản phẩm này có xuất xứ Đài Loan (Made in Taiwan), một số ít được sản xuất tại nhà máy ở Trung Quốc.
Các sản phẩm của hãng được nhập khẩu chính ngạch và phân phối bởi một đại lý có trụ sở chính tại miền Bắc. Chúng cũng đang khá phổ biến trên thị trường Việt Nam.
1.1, Ưu điểm của các sản phẩm JTS.
- Giá thành rẻ đối với các sản phẩm micro có dây và micro hội thảo.
- Các sản phẩm đều được bán chính hãng với các giấy tờ đầy đủ.
- Chưa có sản phẩm giả và nhái của JTs
1.2, Nhược điểm của micro JTS
- Giá thành đắt đối với các sản phẩm micro không dây.
- Chất lượng âm thanh chưa được tốt. Nó đôi khi xảy ra lỗi với tỉ lệ lớn.
Xem thêm: Âm thanh hội trường
2, Bảng báo giá micro JTS tại Việt Nam.
2.1, Micro JTS có dây.
Các sản phẩm có dây bao gồm micro cầm tay, micro đầu rùa đa hướng và micro để bàn dạng cổ ngỗng. Giá của chúng là khá rẻ trên thị trường Việt Nam.
STT | MÃ THIẾT BỊ | TÊN THIẾT BỊ | XUẤT XỨ | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
1 | TM-989 * paper box | Micro có dây cầm tay | China | C | 364,500 |
2 | MK-636 | Micro có dây cầm tay- chưa bao gồm dây micro | China | C | 789,750 |
3 | WA-35/Mh-35 | Thiết bị trợ giảng- micro không dây trùm đầu. | Taiwan | C | 10,206,000 |
4 | CM502 | Micro biểu diễn | China | C | 1,032,750 |
5 | CM-601 | Micro để bàn ( thu hội họp trực tuyến) | China | C | 1,734,750 |
6 | CM-602 | Micro để bàn ( thu hội họp trực tuyến) | China | C | 1,188,000 |
7 | CM-503N | Micro biểu diễn | China | C | 769,500 |
8 | CM-503U | Micro biểu diễn | China | C | 918,000 |
9 | ST-850 | Cần micro cổ ngỗng không dây | China | C | 2,004,750 |
10 | HP-525 | Tai nghe | China | C | 702,000 |
11 | HP-535 | Tai nghe | China | C | 661,500 |
12 | CM-502 | Micro biểu diễn | China | C | 1,005,750 |
13 | MS-65L mic. | Màng lọc phòng thu | China | C | 411,750 |
14 | MS-65 mic. Pop filter | Màng lọc phòng thu | China | C | 391,500 |
15 | ST-5030i | Chân đế micro | China | C | 1,008,450 |
16 | ST-5030 | Chân đế micro | China | C | 816,750 |
17 | ST-5050i | Chân đế micro | China | C | 1,215,000 |
18 | GM-5212 | Micro cổ ngỗng cần dài 12” không đèn led – chưa bao gồm dây. | China | C | 776,250 |
19 | GM-5212L | Micro cổ ngỗng dài 12″- chưa bao gồm dây | China | C | 816,750 |
20 | GM-5218L | Micro cổ ngỗng dài 18”- chưa bao gồm dây | China | C | 870,750 |
21 | GM-5212Du | Micro cổ ngỗng ( hai cần micro)- chưa bao gồm dây | China | C | 1,869,750 |
22 | GM-5212LDu | Micro cổ ngỗng ( hai cần micro)- chưa bao gồm dây | China | C | 1,977,750 |
Xem thêm: Âm thanh nhà thờ
2.2, Micro không dây JTS.
Lợi thế về giá là không còn của hãng với các sản phẩm không dây. Giá của chúng đã tiệm cận mức giá của hãng Shure hay Sennheiser. Đó cũng chính là bước cản nó đến với thị trường.
STT | MÃ THIẾT BỊ | TÊN THIẾT BỊ | XUẤT XỨ | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
BỘ THU PHÁT KHÔNG DÂY UHF 16 kênh | – | ||||
1 | US-8001D/Mh-750 | Bộ thu phát không dây /1 micro không dây cầm tay (502~960 MHz) | Taiwan | C | 4,691,250 |
2 | US-8001D | Bộ thu không dây tần số UHF 16 kênh | Taiwan | C | 2,592,000 |
3 | Mh-750 | Micro không dây cầm tay tần số UHF | Taiwan | C | 2,106,000 |
4 | US-8001D/PT-850B+CM-501 | Bộ thu không dây và micro cài ve áo (502~960 MHz) | Taiwan | C | 4,860,000 |
5 | US-902D/Mh-920 | Bộ thu phát không dâytần số UHF / 1 micro không dây cầm tay | Taiwan | C | 10,125,000 |
6 | US-902D/PT-850B+CM-501 | Bộ thu phát không dây tần số UHF/2 Micro không dây cài ve áo | Taiwan | C | 8,842,500 |
7 | US-902D/PT-850B+CX-504 | Bộ thu phát không dây tần số UHF/1 Micro không dây trùm đầu | Taiwan | C | 10,354,500 |
BỘ THU PHÁT KHÔNG DÂY UHF 64 KÊNH | – | ||||
1 | IN64/IN64TH | Bộ thu phát không dây/ micro cầm tay | Taiwan | C | 5,892,750 |
2 | IN64/IN64TB+CM-501 | Bộ thu phát không dây tần số UHF/ micro cài ve áo | Taiwan | C | 5,892,750 |
3 | IN64R | Bộ thu không dây tần số UHF 64 kênh | Taiwan | C | 3,280,500 |
4 | IN64TH | Micro không dây cầm tay tần số UHF | Taiwan | C | 2,605,500 |
5 | IN64TB+CM-501 | Micro không dây cài ve tần số UHF | Taiwan | C | 2,605,500 |
BỘ THU PHÁT KHÔNG DÂY UHF DUAL 16 kênh | – | ||||
1 | US-8002D/Mh-750×2 | Bộ thu phát không dâytần số UHF / 2 micro không dây cầm tay | Taiwan | C | 8,383,500 |
2 | US-8002D/Mh-850×2 | Bộ thu phát không dây tần số UHF/ 2 Micro không dây cài ve áo | Taiwan | C | 8,748,000 |
3 | US-8002D/PT-850B+CM-501 | Bộ thu phát không dây tần số UHF/ Micro không dây cầm tay | Taiwan | C | 8,748,000 |
4 | US-8002D/PT-850B+CX-504 | Bộ thu phát không dâytần số UHF / 1 micro không dây cầm tay, 1 micro trùm đầu | Taiwan | C | 10,287,000 |
BỘ THU PHÁT KHÔNG DÂY UHF 193 KÊNH | – | ||||
1 | US-901D/Mh-950 | Bộ thu phát không dâytần số UHF / micro không dây cầm tay | Taiwan | C | 6,318,000 |
2 | US-901D/PT-950B+CM-501 | Bộ thu phát không dây tần số UHF/ Micro cài ve áo | Taiwan | C | 6,318,000 |
3 | US-901D/PT-950B+CM-125 | Bộ thu phát không dây tần số UHF/ Micro cài ve áo | Taiwan | C | 7,776,000 |
BỘ THU PHÁT KHÔNG DÂY UHF DUAL 64 kênh | – | ||||
1 | US-903DC Pro/Mh-8800G | Bộ thu phát không dâytần số UHF / 2 micro không dây cầm tay | Taiwan | C | 10,665,000 |
2 | US-903DC Pro/PT-920BG+CM-501 | Bộ thu phát không dây tần số UHF/ 2 Micro cài ve áo | Taiwan | C | 10,665,000 |
3 | US-903DC Pro/PT-920BG+CM-214UL | Bộ thu phát không dây tần số UHF/ 2 micro trùm đầu | Taiwan | C | 12,757,500 |
4 | US-903DC Pro/PT-920BG+CX-504 | Bộ thu phát không dây tần số UHF/2 Micro trùm đầu | Taiwan | C | 12,150,000 |
5 | US-903DC Pro | Bộ thu không dây tần số UHF dual 64 kênh | Taiwan | C | 4,522,500 |
6 | Mh-8800G | Micro không dây cầm tay tần số UHF | Taiwan | C | 3,091,500 |
7 | PT-920BG+CM-501 | Micro không dây cài ve tần số UHF | Taiwan | C | 3,091,500 |
8 | PT-920BG+CX-504 | Micro không dây trùm đầu tần số UHF | Taiwan | C | 3,834,000 |
9 | RX966KB/TX-966K | Bộ thu phát không dâytần số UHF / 2 micro không dây cầm tay | Taiwan | C | 8,370,000 |
10 | US-936KD/Mh-936K | Bộ thu phát không dâytần số UHF / 2 micro không dây cầm tay | Taiwan | C | 8,167,500 |
2.3, Micro hội thảo JTS.
Giá rẻ là một trong những điều kiện giúp các sản phẩm hội thảo của JTS phổ biến tại thị trường Việt Nam. Tuy nhiên, các nhà sản xuất cũng cần cố gắng cải thiện mẫu mã và chất lượng sản phẩm hơn nữa.
STT | MÃ THIẾT BỊ | TÊN THIẾT BỊ | XUẤT XỨ | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
HỆ THỐNG HỘI THẢO CÓ DÂY | |||||
1 | CS-1CU | Bộ điểu khiển trung tâm | China | C | 4,981,500 |
2 | CS-1CH | Hộp chủ tịch kèm cần micro | China | C | 2,565,000 |
3 | CS-1DU | Hộp đại biểu kèm cần micro | China | C | 2,430,000 |
4 | CS-1CH 18” | Hộp chủ tịch kèm cần dài 18” | China | C | 2,970,000 |
5 | CS-1DU 18” | Hộp đại biểu kèm cần dài 18” | China | C | 2,835,000 |
6 | CS-1EXM | Bộ mở rộng micro | China | C | 810,000 |
7 | CS-1EXS | Bộ mở rộng micro | China | C | 945,000 |
8 | D7P-5 / 5 meter | Cáp kéo dài 5m | China | C | 553,500 |
9 | D7P-10 / 10 meter | Cáp kéo dài 10m | China | C | 850,500 |
10 | D7P-20 / 20 meter | Cáp kéo dài 20m | China | C | 1,093,500 |
11 | CS-120CU | Bộ điểu khiển trung tâm | Taiwan | C | 19,710,000 |
12 | CS-120CH | Hộp chủ tịch kèm cần micro | Taiwan | C | 7,965,000 |
13 | CS-120DU | Hộp đại biểu kèm cần micro | Taiwan | C | 7,695,000 |
14 | D7120-10 | Cáp kéo dài 10m | Taiwan | C | 1,080,000 |
15 | D7120-20 | Cáp kéo dài 20m | Taiwan | C | 1,350,000 |
16 | D7120-100 | Cáp kéo dài 100m | Taiwan | C | 4,927,500 |
17 | D7120MM-1 | Cáp nối dài 1m | Taiwan | C | 243,000 |
18 | D7120MM-3 | Cáp nối dài 3m | Taiwan | C | 353,700 |
Xem thêm:
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.