Giá micro không dây Shure
Mô tả
Giá 98+ thiết bị micro không dây Shure bán tại Việt Nam 2021
Micro không dây Shure là thiết bị thu giọng nói, giọng hát, âm thanh nhạc cụ sử dụng sóng UHF hoặc VHF được phát triển bởi người Mỹ. Shure là một trong những nhà sản xuất thiết bị âm thanh hàng đầu thế giới. Tất nhiên, các micro không dây là thế mạnh tuyệt đối của hãng.
Xác định cho mình phân khúc cao cấp nên có thể người tiêu dùng nghĩ ngay đến mức giá cao của hãng. Tuy nhiên, nếu chọn được một đại lý am hiểu sâu sắc, bạn vẫn chọn được những thiết bị mang thương hiệu Shure với mức giá vừa phải. Điều quan trọng là nó phù hợp với mục đích sử dụng của bạn nữa.
Xem thêm:
1, Đặc điểm micro không dây Shure tại Việt Nam.
Micro không dây Shure được bán tại Việt Nam có đặc điểm sau:
- Chất lượng ổn định và âm sắc hay là ưu điểm lớn nhất của nó. Tuy nhiên, bạn cũng nên lựa chọn một dải tần số tốt cho mình để sử dụng nó một cách tốt nhất.
- Đa số các sản phẩm được bán tại Việt Nam là dòng SVX series. Đây là thiết bị dành riêng cho khu vực Đông Nam Á.
- Xuất xứ của micro Shure đa phần ở Trung Quốc. Đây cũng là nhược điểm hãng vì tâm lý không thích xuất xứ Tàu.
- Có rất nhiều hàng giả, hàng nhái thương hiệu Shure tại Việt Nam. Đáng tiếc thay, nó lại là những sản phẩm bán chạy nhất như: Shure UGX8, UGX9… Chúng chỉ có giá từ 2 triệu – 4 triệu mà thôi. Trong khí giá của bộ micro một tay cầm Shure tối thiểu cũng là 6 triệu. Điều này cũng khiến bạn phải cẩn thận để mua được hàng chính hãng.
Xem thêm: Các dạng micro hội nghị
2, Giá 98+ thiết bị micro không dây Shure bán tại Việt Nam 2021
2.1, Micro không dây Shure SVX series cho thị trường Đông Nam Á

Hệ thống không dây SVX cung cấp chất lượng hiệu suất không dây Shure cho hầu hết mọi ứng dụng. Từ biểu diễn giọng hát đến hướng dẫn thể dục, thuyết trình đến hát karaoke, SVX Wireless sẽ cung cấp nhiều năm sử dụng đáng tin cậy. Không có hệ thống không dây nào khác kết hợp cùng mức chất lượng và dễ dàng thiết lập trong một gói duy nhất.
Xem thêm: Âm thanh hội thảo Toa
Stt | Mã hiệu | Mô tả thiết bị | Đơn vị | Đơn giá (Vnđ) |
SVX SERIES | ||||
1 | SVX 14E/PG185 | Bộ nhận SVX4 và bộ phát cài túi SVX1/PG158 | Bộ | 7,397,000 |
2 | SVX 188E/PG185 | Bộ nhận SVX88 và 2 bộ phát cài túi SVX1/PG158 | Bộ | 13,130,000 |
3 | SVX 24E/PG28 | Bộ nhận SVX4 và bộ phát cầm tay SVX2/PG28 | Bộ | 6,851,000 |
4 | SVX 24E/PG58 | Bộ nhận SVX4 và bộ phát cầm tay SVX2/PG58 | Bộ | 7,397,000 |
5 | SVX 288E/PG58 | Bộ nhận SVX88 và 2 bộ phát cầm tay SVX2/PG58 | Bộ | 13,130,000 |
6 | SVX 288E/PG28 | Bộ nhận SVX88 và 2 bộ phát cầm tay SVX2/PG28 | Bộ | 12,571,000 |
2.2, Micro không dây BLX series
Khi hiệu suất được thiết lập không có dây, nó có thể đi đến những nơi thú vị. Nhưng tiếng ồn và học sinh bỏ học có thể ngăn chặn điều đó. BLX Wireless giúp bạn dễ dàng có được âm thanh tuyệt vời từ một hệ thống không dây đáng tin cậy. Và khi bạn có thể kết nối không dây mà không cần lo lắng, bạn có thể thực hiện mà không có giới hạn.

1 | BLX14A/PG185 | Bộ phát BLX 1 với đầu micro cài áo PG185 & bộ nhận BLX4 | Bộ | 12,519,000 |
2 | BLX14A/W93 | Bộ phát BLX 1 với đầu micro cài áo WL93 & bộ nhận BLX4 | Bộ | 13,130,000 |
3 | BLX14A/W85 | Bộ phát BLX 1 với đầu micro cài áo WL185 & bộ nhận BLX4 | Bộ | 14,079,000 |
4 | BLX14A/SM31 | Bộ phát BLX 1 với đầu micro fitness headset SM31FH & bộ nhận BLX4 | Bộ | 12,355,200 |
5 | BLX24A/PG58 | Bộ phát BLX2 / PG58 & bộ nhận BLX4 | Bộ | 10,582,000 |
6 | BLX24A/SM58 | Bộ phát BLX2 / SM58 & bộ nhận BLX4 | Bộ | 12,792,000 |
7 | BLX24A/B58 | Bộ phát BLX2 / Beta58 & bộ nhận BLX4 | Bộ | 13,637,000 |
8 | BLX288A/PG58 | 02 Bộ phát BLX2 / PG58 & bộ nhận đôi BLX88 | Bộ | 20,020,000 |
9 | BLX288A/SM58 | 02 Bộ phát BLX2 / SM58 & bộ nhận đôi BLX88 | Bộ | 24,017,500 |
10 | BLX188A/PG85 | 02 Bộ phát BLX1 với 02 đầu micro cài áo PG185 & bộ nhận đôi BLX88 | Bộ | 23,920,000 |
11 | BLX1288A/PG85 | Bộ nhận BLX88 + bộ phát cầm tay BLX2/PG58 + bộ phát cài túi BLX1/PG185 | Bộ | 21,983,000 |
12 | BLX24RA/PG58 | Bộ phát BLX2 / PG58 & bộ nhận BLX4 RACK MOUNT | Bộ | 14,950,000 |
13 | BLX24RA/SM58 | Bộ phát BLX2 / SM58 & bộ nhận BLX4 RACK MOUNT | Bộ | 16,692,000 |
14 | BLX24RA/B58 | Bộ phát BLX2 / Beta58 & bộ nhận BLX4 RACK MOUNT | Bộ | 17,537,000 |
15 | BLX14RA/W93 | Bộ phát BLX 1 với đầu micro cài áo WL93 & bộ nhận BLX4 RACK MOUNT | Bộ | 17,017,000 |
16 | BLX14RA/W85 | Bộ phát BLX 1 với đầu micro cài áo WL185 & bộ nhận BLX4 RACK MOUNT | Bộ | 17,979,000 |
17 | BLX14RA/CVL | Bộ phát BLX 1 với đầu micro cài áo CVL & bộ nhận BLX4 RACK MOUNT | Bộ | 14,885,000 |
18 | BLX14RA/SM31 | Bộ phát BLX 1 với đầu micro fitness headset SM31FH & bộ nhận BLX4 RACK MOUNT | Bộ | 16,601,000 |
19 | BLX1 | Bộ phát BLX 1 Bodypack | Bộ | 5,644,600 |
20 | BLX4A | Bộ nhận BLX4 | Bộ | 6,359,600 |
21 | BLX4RA | Bộ nhận BLX4 RACK MOUNT | Bộ | 10,965,500 |
2.3, Micro không dây Shure SLX series
Hệ thống không dây cung cấp khả năng cài đặt dễ dàng và chất lượng âm thanh cao cho hầu hết mọi ứng dụng. Các tính năng bao gồm Lựa chọn tần số tự động, Thiết lập máy phát tự động, công nghệ Đa dạng dự đoán và ăng-ten có thể tháo rời với phần cứng giá đỡ.

1 | SLX14/BETA98H | Hệ thống SLX Bodypack, gồm Bộ nhận Đa năng SLX4, Bộ phát di động SLX1 Và Micro nhạc cụ Beta98H/C | Bộ | 22,750,000 |
2 | SLX14A/84 | Hệ thống SLX Bodypack, gồm Bộ nhận Đa năng SLX4, Bộ phát di động SLX1 và Micro cài áo WL184 | Bộ | 21,339,500 |
3 | SLX24A/SM58 | Hệ thống SLX, gồm Bộ phát SLX2 / SM58 & bộ nhận SLX4 | Bộ | 17,862,000 |
4 | SLX24A/Beta58 | Hệ thống SLX, gồm Bộ phát SLX2 / Beta58 & bộ nhận SLX4 | Bộ | 19,305,000 |
5 | SLX24A/Beta87 | Hệ thống SLX, gồm Bộ phát SLX2 / Beta87 & bộ nhận SLX4 | Bộ | 22,802,000 |
6 | SLX14E/85 | Hệ thống SLX Bodypack, gồm Bộ phát SLX2 với đầu micro WL185 & bộ nhận SLX4 | Bộ | 19,110,000 |
7 | SLX14E/WH30 | Hệ thống SLX, gồm Bộ phát SLX2 với đầu micro WH30 & bộ nhận SLX4 | Bộ | 20,670,000 |
8 | SLX14E | Hệ thống SLX, gồm Bộ phát SLX1 & bộ nhận SLX4 | Bộ | 16,276,000 |
9 | SLX1 | Bộ phát cài lưng | Bộ | 6,110,000 |
10 | SLX4 | Bộ nhận SLX4 | Bộ | 10,153,000 |
2.4, Micro QLX series
Các địa điểm quy mô trung bình đòi hỏi nhiều khả năng không dây hơn. QLX-D Digital Wireless đã sẵn sàng cho thử thách. Hiệu suất RF mạnh mẽ cho phép bạn nâng cao chất lượng âm thanh toàn diện, đồng thời bảo vệ tín hiệu ở mọi cấp độ. Đây là một bản nâng cấp giá cả phải chăng và là một khoản đầu tư thông minh cho âm thanh của bạn.

1 | QLXD1 | Bộ phát cài túi QLXD1 | Bộ | 12,350,000 |
2 | QLXD2/BETA58 | Bộ phát cầm tay QLXD2 với đầu micro Beta58 | Bộ | 14,690,000 |
3 | QLXD2/BETA87A | Bộ phát cầm tay QLXD2 với đầu micro Beta87A | Bộ | 16,900,000 |
4 | QLXD2/BETA87C | Bộ phát cầm tay QLXD2 với đầu micro Beta87C | Bộ | 16,900,000 |
5 | QLXD2/SM58 | Bộ phát cầm tay QLXD2 với đầu micro SM58 | Bộ | 13,000,000 |
6 | QLXD2/SM86 | Bộ phát cầm tay QLXD2 với đầu micro SM86 | Bộ | 14,690,000 |
7 | QLXD2/KSM9 | Bộ phát cầm tay QLXD2 với đầu micro KSM9 | Bộ | 25,350,000 |
8 | QLXD2/KSM9HS | Bộ phát cầm tay QLXD2 với đầu micro KSM9HS | Bộ | 25,350,000 |
9 | QLXD4 | Bộ nhận QLXD4 | Bộ | 25,350,000 |
2.5, Micro không dây Shure ULX series.
Cài đặt hội nghị và hội nghị lớn đi kèm với những thách thức không dây độc đáo. Một giải pháp toàn khuôn viên, ULX-D Digital Wireless an toàn, có thể mở rộng và bền. Từ việc quản lý các nguồn âm thanh đa dạng đến bảo vệ RF khỏi điện thoại thông minh và các tín hiệu lạc khác, hệ thống thông minh giải quyết các vấn đề không dây ở mọi quy mô.

1 | ULXD24/SM58 | Bộ phát ULX2/SM58 & bộ nhận kỹ thuật số ULXD4 | Bộ | 50,622,000 |
2 | ULXD24/B58 | Bộ phát ULX2/beta58 & bộ nhận kỹ thuật số ULXD4 | Bộ | 52,312,000 |
3 | ULXD24/B87C | Bộ phát ULX2/beta87C & bộ nhận kỹ thuật số ULXD4 | Bộ | 56,342,000 |
4 | ULXD24/KSM9 | Bộ phát ULX2/KSM9 & bộ nhận kỹ thuật số ULXD4 | Bộ | 69,134,000 |
5 | ULXD14/85 | Bộ phát ULXD1 với đầu micro WL185 & bộ nhận ULXD4 | Bộ | 54,145,000 |
6 | ULXD14/30 | Bộ phát ULXD1 với đầu micro WH30 & bộ nhận ULXD4 | Bộ | 54,951,000 |
7 | ULXD24D/SM58 | 02 Bộ phát ULX2/SM58 & bộ nhận đôi kỹ thuật số ULXD4D | Bộ | 114,764,000 |
8 | ULXD24D/B58 | 02 Bộ phát ULX2/beta58 & bộ nhận đôi kỹ thuật số ULXD4D | Bộ | 118,092,000 |
9 | ULXD24D/B87C | 02 Bộ phát ULX2/beta87C & bộ nhận đôi kỹ thuật số ULXD4D | Bộ | 126,165,000 |
10 | ULXD24D/KSM9 | 02 Bộ phát ULX2/KSM9 & bộ nhận đôi kỹ thuật số ULXD4D | Bộ | 151,762,000 |
11 | ULXD2/SM58 | Bộ phát cầm tay ULX2 với đầu Micro58 | Bộ | 17,238,000 |
12 | ULXD2/B58 | Bộ phát cầm tay ULXD2 với đầu micro Beta58 | Bộ | 18,928,000 |
13 | ULXD2/B87C | Bộ phát cầm tay ULĐ2 với đầu micro Beta87C | Bộ | 22,958,000 |
14 | ULXD2/KSM9 | Bộ phát cầm tay ULXD2 với đầu micro KSM9 | Bộ | 35,750,000 |
15 | ULXD4A | Bộ nhận kỹ thuật số ULXD4A (bộ nhận đơn) | Bộ | 33,384,000 |
16 | ULXD4DE | Bộ nhận DUAL kỹ thuật số ULXD4DE (bộ nhận đôi) | Bộ | 80,262,000 |
17 | ULXD4QE | Bộ nhận QUAD kỹ thuật số ULXD4QE (bộ nhận bốn) | Bộ | 146,757,000 |
18 | ULXD1 | Bộ phát kỹ thuật số ULXD1 | Bộ | 17,238,000 |
19 | ULXS24/ 58 | Bao gồm: bộ phát ULX2 /SM58 & bộ nhận ULXS4 | Bộ | 26,975,000 |
2.6, Micro không dây Shure UR series
Hệ thống không dây làm chủ áp suất cao và các điều kiện khắc nghiệt của bất kỳ chuyến lưu diễn hoặc cài đặt quy mô lớn nào đồng thời mang lại âm thanh không thể chê vào đâu được. Các tính năng bao gồm lựa chọn tần số tự động, đồng bộ hóa máy phát và Soạn thảo tham chiếu âm thanh.

1 | UR 1 | Bộ phát cài túi UR1 | Bộ | 23,153,000 |
2 | UR 1H | Bộ phát cài túi công suất lớn UR1H | Bộ | 80,353,000 |
3 | UR 1M | Bộ phát cài túi mini UR1M | Bộ | 50,622,000 |
4 | UR2/KSM9/SL/BL | Bộ phát cầm tay UR2 với đầu Micro KSM9 (màu bạc & đen) | Bộ | 48,412,000 |
5 | UR2/BETA58 | Bộ phát cầm tay UR2 với đầu Micro Beta58 | Bộ | 29,627,000 |
6 | UR2/BETA87 | Bộ phát cầm tay UR2 với đầu Micro Beta87 | Bộ | 33,111,000 |
7 | UR2/SM58 | Bộ phát cầm tay UR2 với đầu Micro SM58 | Bộ | 26,429,000 |
8 | UR 3 | Bộ phát Plug-on (dùng cho micro loại khác) | Bộ | 25,311,000 |
9 | UR4S | Bộ nhận UR4S (bộ nhận đơn) | Bộ | 53,833,000 |
10 | UR4D | Bộ nhận UR4D (bộ nhận đôi) | Bộ | 79,833,000 |
11 | UR 5A | Bộ nhận không dây di động đa dạng | Bộ | 28,093,000 |
2.7, Micro Shure RPW SERIES
RPW SERIES | ||||
1 | RPW180 | Đấu micro KSM9 (Cartridge, Assembly & Grille), màu champagne | Bộ | 22,867,000 |
2 | RPW182 | Đấu micro KSM9HS (Cartridge, Assembly & Grille), màu champagne | Bộ | 22,867,000 |
3 | RPW184 | Đấu micro KSM9 (Cartridge, Assembly & Grille), màu đen | Bộ | 22,867,000 |
4 | RPW186 | Đấu micro KSM9HS (Cartridge, Assembly & Grille), màu đen | Bộ | 22,867,000 |
5 | RPW120 | Đấu micro Beta 87A (Cartridge, Assembly & Grille) | Bộ | 11,492,000 |
6 | RPW122 | Đấu micro Beta 87C (Cartridge, Assembly & Grille) | Bộ | 11,492,000 |
2.8, Micro wiless Shure UA series
1 | UA844SWB | Thiết bị Phân phối Ăng-ten 4-way | Bộ | 22,256,000 |
2 | UA845SWB | Thiết bị Phân phối Ăng-ten 5-way | Bộ | 36,699,000 |
3 | UA860SWB | 1/2 Wave Omni Antenna, Includes 2’ BNC/BNC Cable, 25’ BNC/BNC Cable and WA371 Mounting Clip, 470-1100 Mhz | Bộ | 10,452,000 |
4 | UA 874 US & WB | Active Directional Antenna | Bộ | 10,582,000 |
2.9, Micro Shure SCM series
Dòng sản phẩm là mixer cho micro. Nó rất cần thiết cho các micro hiện đại.
SCM SERIES | ||||
1 | SCM262E | Mixer Microphone Stereo | Bộ | 8,788,000 |
2 | SCM268 | Mixer 4-kênh Micro Tự động | Bộ | 9,659,000 |
3 | SCM410E | Mixer 4-kênh Micro Tự động | Bộ | 27,898,000 |
4 | SCM810 | Mixer 8-kênh Micro Tự động | Bộ | 48,191,000 |
5 | SCM800E | Mixer 4-kênh Micro Tự động | Bộ | 24,414,000 |
6 | SCM820 | Mixer 8-kênh Micro Tự đống Digital Intellimix | Bộ | 64,564,500 |
Xem thêm:
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.