Tiết lộ giá đầu karaoke BTE và loa karaoke PartyHouse

Mô tả

Tiết lộ giá đầu karaoke BTE và loa karaoke PartyHouse

Đầu karaoke BTE và loa karaoke PartyHouse là hai sản phẩm khá phổ biến trong phân khúc thiết bị âm thanh phòng karaoke kinh doanh và cả karaoke gia đình.

Thị trường karaoke ở Việt Nam khá phức tạp với nhiều loại sản phẩm khác nhau như:

  • Hàng nhập khẩu chất lượng tốt nhưng giá khá cao.
  • Hàng giả hàng nhái các sản phẩm nổi tiếng với mức giá thấp hơn. Khi mua chúng, các bạn sẽ chịu rủi ro nhiều hơn cả về độ an toàn sử dụng điện.
  • Hàng thương hiệu Việt Nam.

Bài viết sau đây sẽ giúp bạn tìm hiểu về một thương hiệu Việt Nam nổi tiếng này.

Xem thêm:

==> Giá loa karaoke JBL

==> Giá loa karaoke Yamaha

==> Top 100 dàn karaoke

1, Đặc điểm đầu karaoke BTE và loa karaoke PartyHouse.

Chúng có đặc điểm chung như sau:

  • Thương hiệu Việt Nam, tuy rằng nhiều sản phẩm là gia công nước ngoài.
  • Chất lượng tốt so với mức giá của nó. Nó ở tầm giữa so với hàng nhái và hàng có thương hiệu.
  • Chúng rất mạnh trong phân khúc karaoke kinh doanh quán hát, phòng hát hoặc chuyên nghiệp. Một số sản phẩm dùng cả cho âm thanh hội trường
Các loại đầu và màn hình cảm ứng BTE
Các loại đầu và màn hình cảm ứng BTE

2, Giá của đầu karaoke BTE và loa karaoke PartyHouse

2.1, Giá đầu karaoke BTE

Đầu BTE là một trong thương hiệu top đầu trong các sản phẩm đầu thông minh (cùng với VietKTV và Hanet). Nó đặc biệt nổi tiếng với thế hệ các sản phẩm dùng cho phòng hát chuyên nghiệp. Các sản với các tính năng như:

  • Sản phẩm ổn định với độ bền cao.
  • Khả  năng sử dụng dễ dàng.
  • Thiết kế vỏ ngoài tiện lợi, hiện đại và đẹp mắt.
  • Màn hình lớn dễ chọn và sử dụng.
STT TÊN SẢN PHẨM & THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÃ SẢN PHẨM ĐƠN VỊ TÍNH GIÁ NIÊM YẾT
(VNĐ)
1. Đầu Karaoke liền màn BTE- V6 3TB BTE.V6 Chiếc 20,160,000
2. Đầu Karaoke BTE Platinum 3TB BTE.GOLD Chiếc 12,540,000
3. Đầu Karaoke BTE 2HDD 3TB BTE.2HDD Chiếc 12,540,000
4. Màn hình cảm ứng BTE 21.5” BTE.M215 Chiếc 6,900,000
5. Màn hình cảm ứng BTE 22” BTE.M22 Chiếc 7,980,000

2.2, Giá loa karaoke PartyHouse

Loa karaoke PartyHousse
Loa karaoke PartyHousse

Ưu điểm loa PartyHouse:

STT TÊN SẢN PHẨM & THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÃ SẢN PHẨM ĐƠN VỊ TÍNH GIÁ NIÊM YẾT
(VNĐ)
1. Loa Karaoke PartyHouse AP-10
* Thành phần: Treble – Bass: 10”+3”x2
* Tần số đáp ứng: 42Hz ~ 18Khz
* Độ nhạy: 92dB
* Công suất: 250w
* Công suất tối đa: 350w
* Trở kháng: 8Ω
* Kích thước: 500 x 300 x 305
* Trọng lượng: 11.0 kg
SPE.AP10 Đôi 9,792,000
2. Loa Karaoke PartyHouse AP-12
* Thành phần: Treble – Bass: 12”-3”x4
* Tần số đáp ứng: 40Hz ~ 18Khz
* Độ nhạy: 93dB
* Công suất: 300w
* Công suất tối đa: 450w
* Trở kháng: 8Ω
* Kích thước: 562 x 340 x 346
* Trọng lượng: 15.0 kg
SPE.AP12 Đôi 12,816,000
3. Loa Karaoke PartyHouse SA-10
* Thành phần: Treble – Bass: 10”-3”x2-1”x2
* Tần số đáp ứng: 38Hz ~ 20Khz
* Độ nhạy: 92dB
* Công suất: 150w
* Công suất tối đa: 350w
* Trở kháng: 8Ω
* Kích thước: 500 x 310 x 300
* Trọng lượng: 12.5 kg
SPE.SA10 Đôi 16,948,800
4. Loa Karaoke PartyHouse SA-12
* Thành phần: Treble – Bass: 12”-3”x2-1”x2
* Tần số đáp ứng: 38Hz ~ 20Khz
* Độ nhạy: 93dB
* Công suất: 180w
* Công suất tối đa: 350w
* Trở kháng: 8Ω
* Kích thước: 560 x 350 x 350
* Trọng lượng: 15.5 kg
SPE.SA10 Đôi 21,934,080
5. Loa Karaoke PartyHouse PH-10
* Thành phần: Treble – Bass: 3’x2 – 2,5’x2 – 10’x1
* Tần số đáp ứng: 35Hz ~ 18Khz
* Độ nhạy: 92dB
* Công suất: 250w
* Công suất tối đa: 350w
* Trở kháng: 8Ω
* Kích thước: 560 x 290 x 310
* Trọng lượng: 10.5 kg
SPE.PH10 Đôi 12,866,400
6. Loa Karaoke PartyHouse PH-12
* Thành phần: Treble – Bass: 3;x4 – 12’x1
* Tần số đáp ứng: 38Hz ~ 18Khz
* Độ nhạy: 92dB
* Công suất: 300w
* Công suất tối đa(tức thời): 400w
* Trở kháng: 8Ω
* Kích thước: 600 x 320 x 322
* Trọng lượng: 12.5 kg
SPE.PH12 Đôi 15,962,400
7. Loa Karaoke PartyHouse QS-10
* Thành phần: Treble – Bass: 3’x2 – 2.5’x4 – 10’x1
* Tần số đáp ứng: 38Hz ~ 18Khz
* Độ nhạy: 93dB
* Công suất: 300w
* Công suất tối đa(tức thời): 400w
* Trở kháng: 8Ω
* Kích thước: 550 x 317 x 313
* Trọng lượng: 12.6 kg
SPE.QS10 Đôi 19,706,400
8. Loa Karaoke PartyHouse QS-12
* Thành phần: Treble – Bass: 3’x2 – 2.5’x4 – 12’x1
* Tần số đáp ứng: 38Hz ~ 18Khz
* Độ nhạy: 93dB
* Công suất: 350w
* Công suất tối đa(tức thời): 450w
* Trở kháng: 8Ω
* Kích thước: 760 x 672 x 425
* Trọng lượng: 29.2 kg
SPE.QS12 Đôi 23,515,200
9. Loa Karaoke DAM DSS- 860JX 10inches
* Thành phần: Treble – Bass: Bass 25’x1. Treble x2
* Tần số đáp ứng: 30Hz ~ 20Khz
* Công suất: 250w
* Công suất tối đa(tức thời): 450w
* Trở kháng: 2Ω
* Kích thước: 528x343x301
* Trọng lượng: 13.3 kg
SPE.DA86 Đôi 20,160,000
10. Loa Karaoke DAM DSS- 1000EX 10inches
* Thành phần: Treble – Bass: Bass 25’x1. Treble x2
* Tần số đáp ứng: 38Hz ~ 18Khz
* Công suất: 300w
* Công suất tối đa(tức thời): 450w
* Trở kháng: 2Ω
* Kích thước: 529x296x329
* Trọng lượng: 12 kg
SPE.DA100 Đôi 21,427,200
11. Loa Karaoke VK T-13.5
* Tần số đáp ứng: 45 Hz an-20 KHZ (± 3dB)
* Bức xạ góc: 90 ° Hor. X 60 ° Vert
* Đơn vị tính: 1 X13 inch (300 mm) LF, 1 x1.75 “(44 mm (HF)
* Công suất: 450 W
* Trở kháng: 2Ω
* Độ nhạy: 100 dB
* Mức áp suất âm thanh tối đa trong một thời gian dài: 126 dB
PRO.VK13 Đôi 42,609,600
12. Loa Karaoke VK T-10
* Tần số đáp ứng: 55 Hz -18 KHZ (± 3dB)
* Bức xạ góc: 80 ° Hor. X 60 ° Vert
* Đơn vị tính: 1 inch x10 (250 mm) LF, 1 x1 “(34 mm) HF
* Công suất: 250 W
* Trở kháng: 2Ω
* Độ nhạy: 98 dB
* Mức áp suất âm thanh tối đa trong một thời gian dài: 122 dB
PRO.VK10 Đôi 27,388,800
13. Loa Karaoke VK T-12
* Tần số đáp ứng: 45 Hz -20 KHZ (± 3dB)
* Horn bức xạ góc: 90 ° Hor. X 60 ° Vert
* Đơn vị tính: 1 x12 inch (300 mm) LF, 1 x1.75 “(44 mm) HF
* Công suất: 450 W
* Trở kháng: 2Ω
* Độ nhạy: 98 dB
* Mức áp suất âm thanh tối đa trong một thời gian dài: 126 dB
PRO.VK12 Đôi 34,689,600
14. Loa Karaoke PartyHouse MF-10
* Thành phần: Treble – Bass: 3’x2 – 2.5’x4 – 12’x1
* Tần số đáp ứng: 55Hz ~ 18Khz
* Độ nhạy: 99dB
* Công suất: 350w
* Công suất tối đa(tức thời): 450w
* Trở kháng: 8Ω
* Kích thước: 760 x 672 x 425
* Trọng lượng: 21.0 kg
PRO.MF10 Đôi 34,416,000
15. Loa Karaoke PartyHouse MF-12
* Thành phần: Treble – Bass: 3’x2 – 2.5’x4 – 12’x1
* Tần số đáp ứng: 55Hz ~ 18Khz
* Độ nhạy: 99dB
* Công suất: 400w
* Công suất tối đa(tức thời): 450w
* Trở kháng: 8Ω
* Kích thước: 760 x 672 x 425
* Trọng lượng: 21.0 kg
PRO.MF12 Đôi 35,856,000
16. Loa Karaoke PartyHouse C- 10
* Thành phần: Treble – Bass: 1.7” + 12”
* Tần số đáp ứng: 45Hz ~ 18Khz
* Độ nhạy: 96dB
* Công suất: 300w
* Công suất tối đa(tức thời): 650w
* Trở kháng: 8Ω
* Kích thước: 398 x 571 x 365
* Trọng lượng: 18.1 kg
PRO.C10 Đôi 21,888,000
17. Loa Karaoke PartyHouse C- 12
* Thành phần: Treble – Bass: 1.7” + 12”
* Tần số đáp ứng: 55Hz ~ 18Khz
* Độ nhạy: 96dB
* Công suất: 350w
* Công suất tối đa(tức thời): 700w
* Trở kháng: 8Ω
* Kích thước: 398 x 571 x 365
* Trọng lượng: 19.4 kg
PRO.C12 Đôi 25,776,000

2.3, Giá các sản phẩm khác của BTE

2.3.1, Giá tivi BTE

Tivi BTE thích hợp với các phòng karaoke chuyên nghiệp với ưu điểm:

  • Chất lượng và các chức năng phù hợp.
  • Giá thành rẻ.
  • Thiết kế cường lực bảo vệ màn hình tốt.
Tivi BTE
Tivi BTE
1. Tivi LED BTE 40 inches
* Độ phân giải: 3840×2160
* Độ sáng: 420 (cd / m2)
* Độ tương phản: 5000:1
* Màu: 16.7M
* Tần số quét: 60Hz
* Thời gian đáp ứng: 6.5MS
* Tỉ lệ: 16:9
* Kích thước: 1047x575x48
TVBT.40 Chiếc 12,816,000
2. Tivi LED BTE 50 inches
* Độ phân giải: 3840×2160
* Độ sáng: 420 (cd / m2)
* Độ tương phản: 5000:1
* Màu: 16.7M
* Tần số quét: 60Hz
* Thời gian đáp ứng: 6.5MS
* Tỉ lệ: 16:9
* Kích thước: 1147x675x48
TVBT.50 Chiếc 15,696,000
3. Tivi LED BTE 58 inches
* Độ phân giải: 3840×2160
* Độ sáng: 420 (cd / m2)
* Độ tương phản: 5000:1
* Màu: 16.7M
* Tần số quét: 60Hz
* Thời gian đáp ứng: 6.5MS
* Tỉ lệ: 16:9
* Kích thước: 1320x775x48
TVBT.58 Chiếc 22,320,000
4. Tivi LED BTE 65 inches
* Độ phân giải: 3840×2160
* Độ sáng: 420 (cd / m2)
* Độ tương phản: 5000:1
* Màu: 16.7M
* Tần số quét: 120Hz
* Thời gian đáp ứng: 6.5MS
* Tỉ lệ: 16:9
* Kích thước: 1482x865x48
TVBT.65 Chiếc 31,968,000
5. Tivi LED BTE 75 inches
* Độ phân giải: 3840×2160
* Độ sáng: 450 (cd / m2)
* Độ tương phản: 5000:1
* Màu: 16.7M
* Tần số quét: 120Hz
* Thời gian đáp ứng: 6.5MS
* Tỉ lệ: 16:9
* Kích thước: 1698x986x49
TVBT.75 Chiếc 59,904,000

2.3.2, Amply và cục đẩy công suất BTE

Các thiết bị công suất có đặc điểm sau:

  • Chất lượng ổn định
  • Giá thành phải chăng.
  • Các ứng dụng cập nhật với thị trường.
  • Thiết kế thẩm mỹ
Vang số va amply BTE
Vang số va amply BTE
STT TÊN SẢN PHẨM & THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÃ SẢN PHẨM ĐƠN VỊ TÍNH GIÁ NIÊM YẾT
(VNĐ)
1. Pre-Amplifier DSP BTE X8 BTE.X8 Chiếc 11,232,000
2. Pre-Amplifier PartyHouse DAK-790AT PRE.790 Chiếc 7,171,200
3. Pre-Amplifier PartyHouse DAK-3000 PRE.3000 Chiếc 9,792,000
4. Pre-Amplifier PartyHouse DAK-3800 PRE.3800 Chiếc 11,232,000
5. Công suất 4 kênh BTE KM6600 BTE.AMP Chiếc 20,160,000
6. Công suất McGregor K206
* Công suất:  Dual : 2 x 550w /8Ω- 2 x 750w/4Ω, Bridge : 1500w /8Ω
* Độ nhạy đầu vào: 0.775V,(+- 5%)
* Tần số đáp ứng: 20Hz- 20kHz ( +- 0,5%)
* Kích thước: 2U
* Trọng lượng : 27.4 kg
MG.K206 Chiếc 10,224,000
7. Công suất McGregor K208
* Công suất: Dual : 2 x 750w /8Ω – 2 x 1050w/4Ω, Bridge : 2100w /8Ω
* Độ nhạy đầu vào: 0.775V,(+- 5%)
* Tần số đáp ứng: 20Hz- 20kHz ( +- 0,5%)
* Kích thước: 2U
* Trọng lượng : 37.8 kg
MG.K208 Chiếc 12,384,000
8. Công suất McGregor MA650
* Công suất: Dual : 2 x 550w /8Ω – 2 x 900w/4Ω
* Độ nhạy đầu vào: 0.775V,1.0V,1,4V(+- 5%)
* Tần số đáp ứng: 20Hz- 20kHz ( +- 0,5%)
* Kích thước: 2U
* Trọng lượng : 22.4 kg
MG.A650 Chiếc 14,112,000
9. Công suất McGregor MA850
* Công suất:  Dual : 2 x 750w /8Ω – 2 x 1250w/4Ω
* Độ nhạy đầu vào: 0.775V,1.0V,1,4V(+- 5%)
* Tần số đáp ứng: 20Hz- 20kHz ( +- 0,5%)
* Kích thước: 2U
* Trọng lượng : 27.4 kg
MG.A850 Chiếc 16,704,000
10. Công suất McGregor MA1350
* Công suất: Dual : 2 x 750w /8Ω – 2 x 1350w/4Ω
* Độ nhạy đầu vào: 0.775V,1.0V,1,4V(+- 5%)
* Tần số đáp ứng: 20Hz- 20kHz ( +- 0,5%)
* Kích thước: 3U
* Trọng lượng : 37.8 kg
MG.A1350 Chiếc 24,480,000
11. Công suất McGregor ST650
* Công suất: Dual : 2 x 550w /8Ω – 2 x 900w/4Ω
* Độ nhạy đầu vào: 0.775V,1.0V,1,4V(+- 5%)
* Tần số đáp ứng: 20Hz- 20kHz ( +- 0,5%)
* Kích thước: 2U
* Trọng lượng : 22.4 kg
MG.ST650 Chiếc 12,960,000
12. Công suất McGregor ST850
* Công suất: Dual : 2 x 750w /8Ω – 2 x 1250w/4Ω
* Độ nhạy đầu vào: 0.775V,1.0V,1,4V(+- 5%)
* Tần số đáp ứng: 20Hz- 20kHz ( +- 0,5%)
* Kích thước: 2U
* Trọng lượng : 27.4 kg
MG.ST850 Chiếc 14,040,000
13. Công suất McGregor ST1350
* Công suất: Dual : 2 x 750w /8Ω – 2 x 1350w/4Ω
* Độ nhạy đầu vào: 0.775V,1.0V,1,4V(+- 5%)
* Tần số đáp ứng: 20Hz- 20kHz ( +- 0,5%)
* Kích thước: 3U
* Trọng lượng : 37.8 kg
MG.ST1350 Chiếc 25,632,000
14. Công suất McGregor BT400
* Công suất: Dual : 2 x 350w /8Ω- 2 x 550w/4Ω
* Độ nhạy đầu vào: 0.775V,(+- 5%)
* Tần số đáp ứng: 20Hz- 20kHz ( +- 0,5%)
* Kích thước: 2U
* Trọng lượng : 22.4 kg
MG.BT400 Chiếc 10,224,000
15. Công suất McGregor BT600
* Công suất: Dual : 2 x 550w /8Ω- 2 x 750w/4Ω
* Độ nhạy đầu vào: 0.775V,(+- 5%)
* Tần số đáp ứng: 20Hz- 20kHz ( +- 0,5%)
* Kích thước: 2U
* Trọng lượng : 22.4 kg
MG.BT600 Chiếc 12,528,000
16. Công suất McGregor BT800
* Công suất: Dual : 2 x 750w /8Ω- 2 x 1350w/4Ω
* Độ nhạy đầu vào: 0.775V,(+- 5%)
* Tần số đáp ứng: 20Hz- 20kHz ( +- 0,5%)
* Kích thước: 2U
* Trọng lượng : 22.4 kg
MG.BT800 Chiếc 13,392,000

2.3.3, Loa siêu trầm V.K Acoustic

Đây là dòng loa tái tạo dải tần số thấp. Nó thích hợp với mọi loại dàn karaoke với các đặc điểm:

  • Tần số thấp tái tạo đầy đủ và âm sắc hay.
  • Sản phẩm nhập khẩu dù giá thành rẻ.
  • Thiết kế chắc chắn và đẹp mắt.

STT TÊN SẢN PHẨM & THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÃ SẢN PHẨM ĐƠN VỊ TÍNH GIÁ NIÊM YẾT
(VNĐ)
1. Subwoofer V.K Acoustic VK 18 SUB.VK18 Chiếc 17,028,000
2. Subwoofer V.K Acoustic VK 15 SUB.VK15 Chiếc 15,180,000
3. Subwoofer V.K Acoustic VK 115 SUB.VK115 Chiếc 20,280,000
4. Subwoofer V.K Acoustic VK 215 SUB.VK215 Chiếc 30,960,000
5. Subwoofer V.K Acoustic VK 218 SUB.VK218 Chiếc 34,320,000
6. Subwoofer V.K Acoustic VK 118 SUB.VK118 Chiếc 18,348,000
7. Subwoofer PartyHouse MF818 SUB.MF818 Chiếc 18,720,000

2.3.4, Micro không dây PartyHouse

Micro không dây có ưu điểm:

  • Đa dạng mẫu mã với nhiều loại giá.
  • Thích hợp với pin sạc để tiết kiệm năng lượng.
  • Mẫu mã tốt và bền.
STT TÊN SẢN PHẨM & THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÃ SẢN PHẨM ĐƠN VỊ TÍNH GIÁ NIÊM YẾT
(VNĐ)
1. Micro Wireless BTE K-64 BTE.MIC Bộ 10,200,000
2. Micro Wireless VK-406A MIC.VK406 Bộ 5,400,000
3. Micro Wireless PartyHouse K-100 MIC.PH100 Bộ 5,868,000
4. Micro Wireless PartyHouse K-300 MIC.PH300 Bộ 7,200,000
5. Micro có dây PartyHouse K9900
* Kiểu Mic : Micro điện động
* Đáp ứng tần số : 60 Hz – 18 kHz
* Tổng méo hài < 0.002
*Trở kháng đầu ra 600 Ω
* Màu sắc : Xanh bạc
* Kiểu kết nối : TS 6.35 mm ( 1/4 ” )
* Dây : không kèm
MIC.K990 Bộ 874,800
6. Micro có dây PartyHouse K9900 Gold
* Kiểu Mic : Micro điện động
* Đáp ứng tần số : 60 Hz – 18 kHz
* Tổng méo hài < 0.002
*Trở kháng đầu ra 600 Ω
* Màu sắc : Xanh bạc
* Kiểu kết nối : TS 6.35 mm ( 1/4 ” )
* Dây : không kèm
MIC.K990G Bộ 1,068,000

Xem thêm:

>> Giá loa Soundking

>> Giá loa STK

>> Micro không dây nhập khẩu

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Tiết lộ giá đầu karaoke BTE và loa karaoke PartyHouse”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *